Bản dịch của từ London international financial futures exchange trong tiếng Việt

London international financial futures exchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

London international financial futures exchange (Noun)

lˈʌndən ˌɪntɚnˈæʃənəl fənˈænʃəl fjˈutʃɚz ɨkstʃˈeɪndʒ
lˈʌndən ˌɪntɚnˈæʃənəl fənˈænʃəl fjˈutʃɚz ɨkstʃˈeɪndʒ

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/london international financial futures exchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with London international financial futures exchange

Không có idiom phù hợp