Bản dịch của từ Long-haired trong tiếng Việt
Long-haired

Long-haired (Adjective)
Có mái tóc dài.
Having long hair.
She has long-haired friends who always help her in IELTS prep.
Cô ấy có những người bạn tóc dài luôn giúp cô ấy trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He avoids sitting next to long-haired students during the speaking test.
Anh ấy tránh ngồi kế bên những học sinh tóc dài trong phần thi nói.
Do long-haired individuals have any advantage in IELTS writing tasks?
Những người có tóc dài có bất kỳ lợi thế nào trong các bài viết IELTS không?
Từ "long-haired" được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc vật nuôi có tóc hoặc lông dài. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho động vật, đặc biệt là chó và mèo, để chỉ các giống có đặc điểm lông dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "long-haired" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên đôi khi có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng miền.
Từ "long-haired" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh, trong đó “long” mang ý nghĩa “dài” và “haired” là dạng phân từ của động từ “hair” có nghĩa là “tóc”. Cả hai thành phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon và các ngôn ngữ German. Tuy nhiên, từ này không chỉ đơn thuần diễn tả độ dài của tóc mà còn thể hiện những đặc điểm về bản sắc văn hóa, phong cách và tính cách của con người. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo ra một từ ngữ cụ thể, phản ánh sự chú ý đến vẻ bề ngoài và phong cách sống.
Từ "long-haired" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm vật lý của người hoặc động vật, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến thời trang, nhiếp ảnh hoặc mô tả tính cách. Việc sử dụng từ "long-haired" có thể nằm trong các cuộc thoại hàng ngày hoặc các bài luận mô tả sự đa dạng của loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp