Bản dịch của từ Long-haired trong tiếng Việt

Long-haired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-haired (Adjective)

lˈɔŋhˌɛɹd
lˈɔŋhˌɛɹd
01

Có mái tóc dài.

Having long hair.

Ví dụ

She has long-haired friends who always help her in IELTS prep.

Cô ấy có những người bạn tóc dài luôn giúp cô ấy trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He avoids sitting next to long-haired students during the speaking test.

Anh ấy tránh ngồi kế bên những học sinh tóc dài trong phần thi nói.

Do long-haired individuals have any advantage in IELTS writing tasks?

Những người có tóc dài có bất kỳ lợi thế nào trong các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-haired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-haired

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.