Bản dịch của từ Long-legged trong tiếng Việt

Long-legged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-legged (Adjective)

01

Có đôi chân dài.

Having long legs.

Ví dụ

The long-legged model walked confidently on the runway.

Người mẫu có chân dài tự tin bước trên sàn diễn.

She was told she couldn't be a long-legged ballerina.

Cô ấy bị nói rằng cô không thể trở thành nghệ sĩ múa có chân dài.

Are long-legged individuals more likely to succeed in the social world?

Những người có chân dài có khả năng thành công hơn trong thế giới xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-legged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-legged

Không có idiom phù hợp