Bản dịch của từ Long-legged trong tiếng Việt
Long-legged

Long-legged (Adjective)
Có đôi chân dài.
Having long legs.
The long-legged model walked confidently on the runway.
Người mẫu có chân dài tự tin bước trên sàn diễn.
She was told she couldn't be a long-legged ballerina.
Cô ấy bị nói rằng cô không thể trở thành nghệ sĩ múa có chân dài.
Are long-legged individuals more likely to succeed in the social world?
Những người có chân dài có khả năng thành công hơn trong thế giới xã hội không?
Từ "long-legged" được sử dụng để mô tả đặc điểm của các loài động vật hoặc con người có chân dài, thường mang ý nghĩa chỉ sự thoải mái, tự do trong chuyển động hoặc tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "long-legged" với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật hoặc sinh học, nhằm nhấn mạnh đặc tính sinh lý của đối tượng được mô tả.
Từ "long-legged" được cấu thành từ hai phần: "long" và "legged". "Long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", có nghĩa là dài, bắt nguồn từ Proto-Germanic *langaz. Phần "legged" xuất phát từ danh từ "leg", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "a leg" và tiếng Germanic. Từ "long-legged" xuất hiện để chỉ những sinh vật hoặc đối tượng có chân dài, thể hiện sự kết hợp giữa độ dài và hình thái, phản ánh sự tinh tế trong sinh học và mỹ học trong ngữ cảnh của các loài động vật hoặc con người.
Từ "long-legged" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết. Trong các bài nghe và đọc, từ này ít được sử dụng, chủ yếu liên quan đến mô tả ngoại hình động vật hoặc con người. Trong thực tế, “long-legged” thường được dùng trong các lĩnh vực mô tả sinh học, nghệ thuật, hoặc thời trang. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với những trường hợp mà sự tôn vinh vẻ đẹp hoặc tính năng của các sinh vật có chân dài được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp