Bản dịch của từ Long-necked trong tiếng Việt
Long-necked

Long-necked (Adjective)
Có một cái cổ dài.
Having a long neck.
The long-necked giraffe is popular in wildlife documentaries.
Hươu cao cổ có cổ dài rất nổi tiếng trong các bộ phim tài liệu về động vật.
Not all long-necked animals survive in urban areas.
Không phải tất cả các loài động vật có cổ dài đều sống sót ở khu đô thị.
Are long-necked birds more common in wetlands?
Có phải các loài chim có cổ dài thường gặp hơn ở vùng đất ngập nước không?
Từ "long-necked" là một tính từ mô tả đặc điểm có liên quan đến cổ dài, thường được dùng để chỉ các loài động vật như hươu cao cổ hoặc một số loài chim. Trong tiếng Anh, "long-necked" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chú thích nghệ thuật, "long-necked" có thể chỉ các hình thức trình bày mang tính biểu tượng hoặc nghệ thuật, thể hiện vẻ đẹp hoặc sự khác biệt.
Từ "long-necked" xuất phát từ tiếng Anh với hai thành phần: "long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", có nghĩa là dài, và "neck" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnecca", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hnikka", chỉ phần cổ hoặc cổ của cơ thể. Kết hợp lại, "long-necked" mô tả động vật hoặc con người có cổ dài, thường dùng để chỉ những loài như hươu cao cổ. Qua thời gian, từ này không chỉ miêu tả hình thái mà còn biểu thị sự kiêu hãnh hoặc thanh thoát trong văn hóa nghệ thuật.
Từ "long-necked" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nói liên quan đến sinh học, động vật học hoặc văn hóa nghệ thuật khi nói về các loài động vật cụ thể như hươu cao cổ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng của con người hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh đặc điểm thể chất của đối tượng. Sự hạn chế trong tần suất xuất hiện của từ này cho thấy nó không phải là từ vựng cơ bản và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.