Bản dịch của từ Long-necked trong tiếng Việt

Long-necked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-necked (Adjective)

lˈɔŋnˌɛkts
lˈɔŋnˌɛkts
01

Có một cái cổ dài.

Having a long neck.

Ví dụ

The long-necked giraffe is popular in wildlife documentaries.

Hươu cao cổ có cổ dài rất nổi tiếng trong các bộ phim tài liệu về động vật.

Not all long-necked animals survive in urban areas.

Không phải tất cả các loài động vật có cổ dài đều sống sót ở khu đô thị.

Are long-necked birds more common in wetlands?

Có phải các loài chim có cổ dài thường gặp hơn ở vùng đất ngập nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-necked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-necked

Không có idiom phù hợp