Bản dịch của từ Long-overdue trong tiếng Việt
Long-overdue
Long-overdue (Adjective)
The long-overdue social reforms finally passed in Congress last month.
Các cải cách xã hội bị chậm trễ cuối cùng đã được thông qua ở Quốc hội tháng trước.
The long-overdue community center is not yet open to the public.
Trung tâm cộng đồng bị chậm trễ vẫn chưa mở cửa cho công chúng.
Is the long-overdue policy change coming before the elections in November?
Liệu sự thay đổi chính sách bị chậm trễ có đến trước các cuộc bầu cử vào tháng Mười Một không?
Từ "long-overdue" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã được chờ đợi lâu nhưng chưa được thực hiện hoặc không còn kịp thời nữa. Từ này thường ám chỉ đến những kỳ vọng hoặc nghĩa vụ chưa được đáp ứng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc từ và ý nghĩa đều tương đồng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn trong việc chờ đợi.
Từ "long-overdue" được cấu thành từ tiền tố "long" nghĩa là "dài" và "overdue" có nguồn gốc từ động từ "overdo" kết hợp với hậu tố "due", có gốc từ tiếng Latin "debere", nghĩa là "phải". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều xảy ra trễ so với thời gian đã định. Hiện nay, "long-overdue" thường chỉ tình trạng cần thiết hoặc mong đợi đã diễn ra thất bại trong việc thực hiện, tạo nên sự chậm trễ kéo dài vượt quá thời gian hợp lý.
Từ "long-overdue" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết diễn đạt quan điểm về các vấn đề cần thiết đã qua thời hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính sách xã hội, cải cách giáo dục và các quyết định cá nhân quan trọng, nơi người nói thể hiện sự cần thiết của hành động đã bị trì hoãn quá lâu.