Bản dịch của từ Long-range trong tiếng Việt
Long-range

Long-range (Adjective)
(đặc biệt là các phương tiện hoặc tên lửa) có thể được sử dụng hoặc có hiệu quả ở khoảng cách xa.
Especially of vehicles or missiles able to be used or be effective over long distances.
The long-range missile hit the target 500 miles away.
Tên lửa tầm xa đã trúng mục tiêu cách 500 dặm.
They do not prefer long-range vehicles for short trips.
Họ không thích xe tầm xa cho những chuyến đi ngắn.
Are long-range solutions effective for social issues like poverty?
Giải pháp tầm xa có hiệu quả cho các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
The long-range plan focuses on community development over the next decade.
Kế hoạch dài hạn tập trung vào phát triển cộng đồng trong thập kỷ tới.
The city does not have a long-range vision for public transportation.
Thành phố không có tầm nhìn dài hạn cho giao thông công cộng.
What are the long-range goals for social welfare programs in 2025?
Mục tiêu dài hạn cho các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2025 là gì?
Từ "long-range" được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc hệ thống có khả năng hoạt động hiệu quả ở khoảng cách lớn. Trong tiếng Anh, "long-range" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như quân sự (ví dụ: tên lửa tầm xa) hoặc công nghệ (ví dụ: giao tiếp tầm xa). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và hình thức dùng từ, nhưng nghĩa chung của thuật ngữ này vẫn duy trì tính nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "long-range" được hình thành từ hai phần chính: "long" và "range". "Long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", có nghĩa là "dài", trong khi "range" xuất phát từ tiếng Latin "range", có nghĩa là "đi, trải ra". Kết hợp lại, từ này chỉ khả năng hoạt động hoặc tác động ở khoảng cách lớn. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển công nghệ và quân sự, thường được sử dụng để chỉ vũ khí hoặc phương tiện có khả năng hoạt động hiệu quả ở khoảng cách xa.
Từ "long-range" xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả hay phân tích các xu hướng lâu dài hoặc chiến lược phát triển. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc mục tiêu dài hạn. Trong các ngữ cảnh khác, "long-range" thường liên quan đến công nghệ (như tên lửa có tầm xa) hoặc chiến lược kinh doanh, nhấn mạnh tính bền vững và dự báo tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp