Bản dịch của từ Long tail business trong tiếng Việt
Long tail business

Long tail business (Noun)
Một mô hình kinh doanh tập trung vào việc bán một số lượng lớn các mặt hàng độc đáo với số lượng nhỏ, thay vì một số lượng nhỏ các mặt hàng phổ biến với số lượng lớn.
A business model that focuses on selling a large number of unique items in small quantities, as opposed to a small number of popular items in large quantities.
Đề cập đến phần đuôi của đường cong doanh số, nơi mà các sản phẩm có nhu cầu thấp tập hợp lại tạo thành một phần đáng kể trong tổng doanh số.
Refers to the tail end of a sales curve, where products with low demand collectively make up a significant share of total sales.