Bản dịch của từ Long tail business trong tiếng Việt
Long tail business
Noun [U/C]

Long tail business (Noun)
lˈɔŋ tˈeɪl bˈɪznəs
lˈɔŋ tˈeɪl bˈɪznəs
01
Một mô hình kinh doanh tập trung vào việc bán một số lượng lớn các mặt hàng độc đáo với số lượng nhỏ, thay vì một số lượng nhỏ các mặt hàng phổ biến với số lượng lớn.
A business model that focuses on selling a large number of unique items in small quantities, as opposed to a small number of popular items in large quantities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đề cập đến phần đuôi của đường cong doanh số, nơi mà các sản phẩm có nhu cầu thấp tập hợp lại tạo thành một phần đáng kể trong tổng doanh số.
Refers to the tail end of a sales curve, where products with low demand collectively make up a significant share of total sales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Long tail business
Không có idiom phù hợp