Bản dịch của từ Longboard trong tiếng Việt

Longboard

Noun [U/C]

Longboard (Noun)

lˈɑŋboʊɹd
lˈɑŋboʊɹd
01

Một loại ván lướt sóng dài.

A type of long surfboard.

Ví dụ

Many teenagers enjoy riding a longboard at the beach.

Nhiều thanh thiếu niên thích cưỡi một chiếc ván lướt sóng ở bãi biển.

Not everyone can balance on a longboard easily.

Không phải ai cũng có thể giữ thăng bằng trên một chiếc ván lướt sóng dễ dàng.

Have you ever tried riding a longboard at the park?

Bạn đã bao giờ thử cưỡi một chiếc ván lướt sóng ở công viên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longboard

Không có idiom phù hợp