Bản dịch của từ Longboard trong tiếng Việt
Longboard
Noun [U/C]
Longboard (Noun)
lˈɑŋboʊɹd
lˈɑŋboʊɹd
Ví dụ
Many teenagers enjoy riding a longboard at the beach.
Nhiều thanh thiếu niên thích cưỡi một chiếc ván lướt sóng ở bãi biển.
Not everyone can balance on a longboard easily.
Không phải ai cũng có thể giữ thăng bằng trên một chiếc ván lướt sóng dễ dàng.
Have you ever tried riding a longboard at the park?
Bạn đã bao giờ thử cưỡi một chiếc ván lướt sóng ở công viên chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Longboard
Không có idiom phù hợp