Bản dịch của từ Longevity pay trong tiếng Việt
Longevity pay
Noun [U/C]

Longevity pay (Noun)
lɔndʒˈɛvəti pˈeɪ
lɔndʒˈɛvəti pˈeɪ
01
Khoản thanh toán cho nhân viên dựa trên thời gian họ làm việc cho một tổ chức.
A payment made to employees based on their length of service to an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tiền thưởng khuyến khích được thiết kế để thưởng cho việc giữ chân những nhân viên làm việc lâu dài.
Incentive compensation designed to reward retention of long-serving employees.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Longevity pay
Không có idiom phù hợp