Bản dịch của từ Longevity pay trong tiếng Việt
Longevity pay
Noun [U/C]

Longevity pay(Noun)
lɔndʒˈɛvəti pˈeɪ
lɔndʒˈɛvəti pˈeɪ
01
Khoản thanh toán cho nhân viên dựa trên thời gian họ làm việc cho một tổ chức.
A payment made to employees based on their length of service to an organization.
Ví dụ
02
Tiền thưởng khuyến khích được thiết kế để thưởng cho việc giữ chân những nhân viên làm việc lâu dài.
Incentive compensation designed to reward retention of long-serving employees.
Ví dụ
