Bản dịch của từ Longshoreman trong tiếng Việt
Longshoreman

Longshoreman (Noun)
Một docker.
A docker.
The longshoreman worked hard during the busy shipping season in 2022.
Người bốc dỡ đã làm việc chăm chỉ trong mùa vận chuyển bận rộn năm 2022.
The longshoreman did not take breaks during the storm last week.
Người bốc dỡ đã không nghỉ ngơi trong cơn bão tuần trước.
Did the longshoreman attend the safety training last month?
Người bốc dỡ có tham gia khóa đào tạo an toàn tháng trước không?
Từ "longshoreman" chỉ người làm việc tại cảng, có nhiệm vụ bốc dỡ hàng hóa từ các tàu biển. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Vương quốc Anh, người ta thường dùng cụm từ "dockworker". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng nằm ở ngữ cảnh địa lý; "longshoreman" thiên về công việc bốc xếp hàng, trong khi "dockworker" có thể bao hàm nhiều công việc khác nhau tại cảng.
Từ "longshoreman" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "longshore", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "long" (bờ biển) và "shore" (bờ). Thời kỳ cuối thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người lao động chuyên vận chuyển hàng hóa từ tàu bè lên bờ hoặc ngược lại. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong ngành vận tải biển, điều này vẫn giữ nguyên đến ngày nay trong bối cảnh thương mại toàn cầu.
Từ "longshoreman" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến ngành vận tải và logistics. Từ này chỉ những công nhân làm việc tại cảng, chịu trách nhiệm bốc dỡ hàng hóa từ tàu. Trong văn cảnh hàng hải và kinh tế, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu về lao động cảng, chính sách thương mại và sự phát triển của ngành vận chuyển hàng hóa. Tần suất sử dụng trong các văn bản học thuật và chuyên ngành có thể cao hơn, nhưng trong ngữ cảnh tổng quát hơn của IELTS, từ này có thể không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp