Bản dịch của từ Longshot trong tiếng Việt
Longshot

Longshot (Noun)
Một nỗ lực hoặc phỏng đoán không có khả năng thành công.
An attempt or guess that is not likely to be successful.
Her longshot to win the lottery failed miserably.
Cơ hội lớn để giành vé số của cô ấy thất bại thảm hại.
John's longshot at starting a successful business was unrealistic.
Dự định lớn của John để bắt đầu một doanh nghiệp thành công không thực tế.
The longshot of finding a job in this economy seems bleak.
Việc tìm việc là một cơ hội lớn trong nền kinh tế này dường như đầy bóng tối.
Longshot (Adjective)
Không có khả năng thành công.
Not likely to be successful.
Her plan to start a business seemed like a longshot.
Kế hoạch của cô ấy mở công ty dường như là một cú sốc lớn.
Winning the lottery is a longshot dream for many people.
Việc trúng số là một giấc mơ không thể thành sự thật cho nhiều người.
Getting a promotion without experience is a longshot.
Được thăng chức mà không có kinh nghiệm là một cú sốc lớn.
Họ từ
Từ "longshot" trong tiếng Anh có nghĩa là một cơ hội ít khả năng thành công hoặc một nỗ lực có xác suất thành công thấp. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường được sử dụng để chỉ một cú ném hoặc cú đánh có khả năng ghi điểm thấp. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; "longshot" được sử dụng phổ biến trong cả hai ngôn ngữ mà không có biến thể viết hay ngữ nghĩa khác biệt. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong bối cảnh hội họp hoặc quyết định không chắc chắn hơn.
Từ "longshot" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, mô tả một hành động mà khả năng thành công rất thấp. Nguồn gốc của nó có thể truy nguyên từ thuật ngữ thể thao, đặc biệt là trong bắn súng, nơi yêu cầu cú bắn ở khoảng cách xa mà hiếm khả năng trúng đích. Sự chuyển hóa ý nghĩa diễn ra qua thời gian đã cho từ này ứng dụng rộng rãi hơn trong việc chỉ những cơ hội bất ngờ hoặc không khả thi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và nghệ thuật.
Từ "longshot" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống không chính thức, như trong thể thao hoặc cá cược, để chỉ một cơ hội mỏng manh thành công. Trong ngữ cảnh học thuật, "longshot" có thể mô tả nỗ lực bất thường hoặc không xác suất trong nghiên cứu hoặc dự án. Sự phổ biến của từ này trong các ngành cụ thể chỉ ra tầm quan trọng của việc hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp