Bản dịch của từ Longways trong tiếng Việt
Longways

Longways (Adverb)
Theo chiều dọc.
Lengthways.
The park was designed longways to accommodate more visitors comfortably.
Công viên được thiết kế theo chiều dài để chứa nhiều khách hơn.
The benches are not arranged longways, making it hard to socialize.
Các ghế không được sắp xếp theo chiều dài, khiến việc giao lưu khó khăn.
Are the tables set up longways for the community event?
Các bàn có được sắp xếp theo chiều dài cho sự kiện cộng đồng không?
Từ "longways" được sử dụng để diễn tả một phương hướng hoặc vị trí theo chiều dài, thường mang ý nghĩa tương tự như "lengthwise". Trong tiếng Anh Mỹ, "longways" có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả sự sắp xếp hoặc chuyển động, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "lengthwise". Tương tự, "longway" thường được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ khoảng cách, nhưng "longways" tập trung hơn vào phương hướng.
Từ “longways” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có mối liên hệ với từ “long” trong tiếng Latinh, “longus”, có nghĩa là "dài". Từ này được kết hợp với hậu tố “-ways”, biểu thị phương hướng hoặc cách thức. Ban đầu, "longways" được sử dụng để chỉ sự kéo dài theo chiều dài. Hiện nay, từ này thường chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí nằm theo chiều dài, phản ánh sự phát triển và mở rộng của ý nghĩa từ gốc.
Từ "longways" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà việc miêu tả hướng di chuyển có thể bắt gặp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chiều dài hoặc hướng đi của đối tượng, chẳng hạn như trong kiến trúc, giao thông, hoặc khi hướng dẫn cách đặt đồ vật. Sự cụ thể trong ngữ cảnh giúp nâng cao tính hình ảnh và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp