Bản dịch của từ Longways trong tiếng Việt

Longways

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longways (Adverb)

lˈɑŋweɪz
lˈɑŋweɪz
01

Theo chiều dọc.

Lengthways.

Ví dụ

The park was designed longways to accommodate more visitors comfortably.

Công viên được thiết kế theo chiều dài để chứa nhiều khách hơn.

The benches are not arranged longways, making it hard to socialize.

Các ghế không được sắp xếp theo chiều dài, khiến việc giao lưu khó khăn.

Are the tables set up longways for the community event?

Các bàn có được sắp xếp theo chiều dài cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longways/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longways

Không có idiom phù hợp