Bản dịch của từ Look alike trong tiếng Việt

Look alike

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look alike (Idiom)

01

Gần giống với ai đó hoặc cái gì đó.

To resemble someone or something closely.

Ví dụ

She looks alike her twin sister.

Cô ấy giống hệt chị sinh đôi của mình.

The two brothers don't look alike at all.

Hai anh em trai không giống hệt nhau chút nào.

Do you think they look alike or not?

Bạn có nghĩ họ giống nhau không?

02

Để chia sẻ những đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự.

To share similar characteristics or qualities.

Ví dụ

They look alike, with the same hair color and eye shape.

Họ giống nhau, với màu tóc và hình dáng mắt giống nhau.

The twins don't look alike, one has curly hair and the other straight.

Những anh em sinh đôi không giống nhau, một người có tóc xoăn và người kia thẳng.

Do you think these two celebrities look alike?

Bạn có nghĩ rằng hai ngôi sao này giống nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look alike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look alike

Không có idiom phù hợp