Bản dịch của từ Look back on trong tiếng Việt

Look back on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look back on (Phrase)

lˈʊk bˈæk ˈɑn
lˈʊk bˈæk ˈɑn
01

Nhớ lại hoặc suy ngẫm về điều gì đó trong quá khứ

To recall or reflect on something from the past

Ví dụ

Many people look back on their childhood with fond memories.

Nhiều người nhìn lại tuổi thơ của họ với những kỷ niệm đẹp.

I do not look back on my high school years negatively.

Tôi không nhìn lại những năm trung học của mình một cách tiêu cực.

Do you look back on your friendships from college often?

Bạn có thường nhìn lại những tình bạn từ thời đại học không?

02

Nghĩ về những trải nghiệm trong quá khứ

To think about past experiences

Ví dụ

Many people look back on their childhood with fond memories.

Nhiều người nhìn lại thời thơ ấu của họ với những kỷ niệm đẹp.

I do not look back on my high school years negatively.

Tôi không nhìn lại những năm trung học của mình một cách tiêu cực.

Do you look back on your friendships from college often?

Bạn có thường nhìn lại những tình bạn từ đại học không?

03

Xem xét hoặc kiểm tra điều gì đó đã xảy ra trước đây

To consider or examine something that has happened previously

Ví dụ

Many people look back on their childhood with fond memories.

Nhiều người nhìn lại tuổi thơ của họ với những kỷ niệm đẹp.

She does not look back on her past mistakes.

Cô ấy không nhìn lại những sai lầm trong quá khứ.

Do you look back on important social events often?

Bạn có thường nhìn lại những sự kiện xã hội quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look back on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent [activity] are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Look back on

Không có idiom phù hợp