Bản dịch của từ Look like a million bucks trong tiếng Việt

Look like a million bucks

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look like a million bucks (Phrase)

lˈʊk lˈaɪk ə mˈɪljən bˈʌks
lˈʊk lˈaɪk ə mˈɪljən bˈʌks
01

Trông rất hấp dẫn hoặc ăn mặc đẹp.

To appear very attractive or well-dressed.

Ví dụ

She looked like a million bucks at the wedding last Saturday.

Cô ấy trông thật quyến rũ tại đám cưới thứ Bảy tuần trước.

He doesn't look like a million bucks in that old shirt.

Anh ấy không trông quyến rũ trong chiếc áo cũ đó.

Do you think she will look like a million bucks tonight?

Bạn có nghĩ cô ấy sẽ trông quyến rũ tối nay không?

02

Có vẻ ngoài phong cách hoặc giàu có.

To have a stylish or rich appearance.

Ví dụ

At the party, Sarah looked like a million bucks in her dress.

Tại bữa tiệc, Sarah trông thật sang trọng trong chiếc váy của cô.

John doesn't look like a million bucks in his old clothes.

John không trông sang trọng trong bộ quần áo cũ của anh ấy.

Did Emily look like a million bucks at the wedding yesterday?

Emily có trông thật sang trọng tại đám cưới hôm qua không?

03

Mang lại cảm giác tự tin và thành công.

To convey a sense of confidence and success.

Ví dụ

She walked into the party looking like a million bucks.

Cô ấy bước vào bữa tiệc trông như triệu đô.

He doesn't always look like a million bucks at work.

Anh ấy không phải lúc nào cũng trông như triệu đô ở công việc.

Do you think she looks like a million bucks today?

Bạn có nghĩ rằng hôm nay cô ấy trông như triệu đô không?

04

Có vẻ giàu có hoặc trong tình trạng tốt

To appear wealthy or in good condition

Ví dụ

She looked like a million bucks at the charity gala last night.

Cô ấy trông như triệu đô tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

He does not look like a million bucks in that old suit.

Anh ấy không trông như triệu đô trong bộ vest cũ đó.

Does she always look like a million bucks at parties?

Cô ấy luôn trông như triệu đô tại các bữa tiệc không?

05

Có vẻ ngoài quyến rũ

To have a glamorous appearance

Ví dụ

She looked like a million bucks at the party last night.

Cô ấy trông thật lộng lẫy tại bữa tiệc tối qua.

He didn't look like a million bucks in his old clothes.

Anh ấy không trông lộng lẫy trong bộ quần áo cũ.

Do you think she looks like a million bucks today?

Bạn có nghĩ rằng hôm nay cô ấy trông lộng lẫy không?

06

Có vẻ ngoài rất hấp dẫn hoặc ấn tượng

To look very attractive or impressive

Ví dụ

At the party, Sarah looked like a million bucks in her dress.

Tại bữa tiệc, Sarah trông thật hấp dẫn trong chiếc váy của cô.

John did not look like a million bucks in his old suit.

John không trông hấp dẫn trong bộ vest cũ của anh ấy.

Does Maria always look like a million bucks at social events?

Maria có luôn trông thật hấp dẫn tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look like a million bucks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look like a million bucks

Không có idiom phù hợp