Bản dịch của từ Look see trong tiếng Việt
Look see

Look see (Noun)
Để hiểu hoặc hiểu một cái gì đó.
To understand or comprehend something.
Many people look at social issues differently, causing misunderstandings.
Nhiều người nhìn nhận các vấn đề xã hội khác nhau, gây hiểu lầm.
She does not look at social media trends seriously; they confuse her.
Cô ấy không nhìn nhận các xu hướng truyền thông xã hội một cách nghiêm túc; chúng làm cô ấy bối rối.
Do you look at social interactions as important for personal growth?
Bạn có nhìn nhận các tương tác xã hội là quan trọng cho sự phát triển cá nhân không?
Many people look at social media for news updates daily.
Nhiều người nhìn vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
Not everyone looks at social issues critically during discussions.
Không phải ai cũng nhìn nhận các vấn đề xã hội một cách nghiêm túc trong các cuộc thảo luận.
Do you look at the impact of social media on relationships?
Bạn có nhìn nhận tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
Many young people look at social issues differently than older generations.
Nhiều người trẻ nhìn nhận các vấn đề xã hội khác với thế hệ cũ.
They do not look at poverty as a personal failure anymore.
Họ không xem nghèo đói là thất bại cá nhân nữa.
How do you look at the impact of social media on society?
Bạn nhìn nhận ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội như thế nào?
Cụm từ "look see" trong tiếng Anh là một cách dùng không chính thức để chỉ hành động xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó, thường thể hiện sự chú ý tạm thời. Đây là một phiên bản của từ "look" với hàm ý khám phá và không nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh phát âm nhẹ nhàng hơn trong ngữ điệu. Mặc dù không phổ biến như các từ tương đương chính thức, "look see" thể hiện sự thân thiện và không chính thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp