Bản dịch của từ Look up trong tiếng Việt
Look up

Look up (Verb)
Để tìm kiếm thông tin trong một cuốn sách hoặc máy tính.
To search for information in a book or computer.
I always look up movie reviews before deciding what to watch.
Tôi luôn tìm kiếm đánh giá phim trước khi quyết định xem.
Students often look up online articles for their research projects.
Sinh viên thường tìm kiếm bài viết trực tuyến cho dự án nghiên cứu của họ.
She likes to look up new recipes to try out in the kitchen.
Cô ấy thích tìm kiếm các công thức nấu ăn mới để thử trong nhà bếp.
Look up (Phrase)
Students can look up information for their research projects online.
Học sinh có thể tra cứu thông tin cho dự án nghiên cứu của họ trực tuyến.
She looks up new recipes on cooking websites.
Cô ấy tìm kiếm các công thức nấu mới trên các trang web nấu ăn.
People often look up movie reviews before deciding what to watch.
Mọi người thường xem xét các bài đánh giá phim trước khi quyết định xem gì.
"Look up" là một phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm thông tin về một chủ đề nào đó, thường thông qua tài liệu hoặc trên Internet. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nói thì người Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn. Ngoài ra, "look up" còn có thể mang nghĩa là nâng cao tầm nhìn hoặc điều kiện sống, dựa vào yếu tố ngữ cảnh.
"Look up" là cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "look" và "up". "Look" xuất phát từ tiếng Old English "locian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Thêm vào đó, "up" đến từ tiếng Old English "upp", biểu thị sự hướng lên. Trong tiếng hiện đại, "look up" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức, phản ánh sự kết hợp giữa việc quan sát và sự hướng tới điều gì đó cao hơn trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "look up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tra cứu thông tin. Trong phần Viết và Nói, "look up" thường được áp dụng trong các tình huống yêu cầu giải thích hoặc chỉ dẫn, như khi đề xuất cách tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi người dùng muốn nhấn mạnh hành động tìm kiếm hoặc cải thiện tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



