Bản dịch của từ Look up to trong tiếng Việt
Look up to

Look up to (Phrase)
Students look up to their teachers for guidance and inspiration.
Học sinh ngưỡng mộ giáo viên của họ vì hướng dẫn và truyền cảm hứng.
It's not healthy to not have anyone to look up to in life.
Không có ai để ngưỡng mộ trong cuộc sống không lành mạnh.
Do you think having role models to look up to is important?
Bạn có nghĩ rằng việc có người mẫu để ngưỡng mộ quan trọng không?
Cụm từ "look up to" nghĩa là kính trọng hoặc ngưỡng mộ một ai đó, thường là do những phẩm chất hoặc thành tựu của người đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, "look up to" được áp dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với sự nhấn mạnh có thể khác nhau ở từng biến thể ngôn ngữ. Cụm từ này thể hiện một mối quan hệ tích cực, thường giữa các thế hệ.
Cụm từ "look up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cũ "loka", có nghĩa là "nhìn" và "up" từ tiếng Đức cổ "ūp", nghĩa là "lên". Ban đầu, cụm từ này diễn tả hành động nhìn lên một đối tượng cao hơn, sau này phát triển thành nghĩa bóng chỉ sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa sự tôn kính và vị trí cao trong nhận thức của con người.
Cụm từ "look up to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ một người nào đó. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về các mối quan hệ cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "look up to" để diễn đạt sự ngưỡng mộ trong các chủ đề cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc đoạn văn thảo luận về tác động của các hình mẫu lý tưởng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



