Bản dịch của từ Looked-for trong tiếng Việt

Looked-for

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looked-for (Adjective)

lˈʊkdɔɹf
lˈʊkdɔɹf
01

Dự kiến hoặc dự kiến.

Expected or anticipated.

Ví dụ

The looked-for solution was finally discovered.

Giải pháp được mong đợi cuối cùng đã được tìm thấy.

The results were not the looked-for outcome.

Kết quả không phải là kết quả được mong đợi.

Was the looked-for guest unable to attend the event?

Khách mời được mong chờ có vắng mặt tại sự kiện không?

The looked-for results were finally achieved in the study.

Kết quả mong đợi cuối cùng đã được đạt trong nghiên cứu.

The team was disappointed when the looked-for feedback was missing.

Đội bóng thất vọng khi phản hồi mong đợi bị thiếu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looked-for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looked-for

Không có idiom phù hợp