Bản dịch của từ Looked-for trong tiếng Việt
Looked-for

Looked-for (Adjective)
Dự kiến hoặc dự kiến.
Expected or anticipated.
The looked-for solution was finally discovered.
Giải pháp được mong đợi cuối cùng đã được tìm thấy.
The results were not the looked-for outcome.
Kết quả không phải là kết quả được mong đợi.
Was the looked-for guest unable to attend the event?
Khách mời được mong chờ có vắng mặt tại sự kiện không?
The looked-for results were finally achieved in the study.
Kết quả mong đợi cuối cùng đã được đạt trong nghiên cứu.
The team was disappointed when the looked-for feedback was missing.
Đội bóng thất vọng khi phản hồi mong đợi bị thiếu.
Từ "looked-for" được sử dụng để mô tả điều gì đó mà người ta mong đợi hoặc tìm kiếm. Phân từ này thường mang nghĩa về những điều đã được dự đoán hoặc chờ đợi từ trước, phản ánh sự hi vọng hoặc sự cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản và cách phát âm không khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "looked-for" chủ yếu được sử dụng chủ ngữ trong văn viết và có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp khẩu ngữ hàng ngày.
Từ "looked-for" có nguồn gốc từ cụm động từ "look for", trong đó "look" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōcian", có liên quan đến tiếng Đức cổ "luoh" mang nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Phần "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", có nghĩa là "đối với" hoặc "để". Khi kết hợp lại, "looked-for" chỉ những điều hoặc người mà người ta thường tìm kiếm hoặc mong chờ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khao khát hay nhu cầu tìm kiếm một cái gì đó đã được xác định trước, phù hợp với cách sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "looked-for" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự mong đợi hoặc tìm kiếm một điều gì đó cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng, thông tin hoặc kết quả mà người ta hy vọng sẽ tìm thấy, như trong các cuộc thảo luận về nhu cầu thị trường hoặc yêu cầu trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp