Bản dịch của từ Loom large trong tiếng Việt

Loom large

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loom large (Verb)

lum lɑɹdʒ
lum lɑɹdʒ
01

Xuất hiện có vẻ lớn hoặc quan trọng trong tình huống cụ thể.

To appear to be large or important in a particular situation.

Ví dụ

Social media looms large in today's communication among young people.

Mạng xã hội rất quan trọng trong giao tiếp của giới trẻ ngày nay.

Social issues do not loom large in my daily conversations.

Các vấn đề xã hội không quan trọng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của tôi.

Does climate change loom large in social discussions today?

Liệu biến đổi khí hậu có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Đe dọa hoặc đe dọa một cách áp đảo.

To threaten or menace in an overwhelming manner.

Ví dụ

Social inequality looms large in many countries, like the United States.

Bất bình đẳng xã hội đang đe dọa lớn ở nhiều quốc gia, như Hoa Kỳ.

Racism does not loom large in our community; we embrace diversity.

Phân biệt chủng tộc không đe dọa lớn trong cộng đồng chúng ta; chúng ta chấp nhận sự đa dạng.

Does climate change loom large in discussions about our social future?

Biến đổi khí hậu có đe dọa lớn trong các cuộc thảo luận về tương lai xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loom large/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loom large

Không có idiom phù hợp