Bản dịch của từ Loom large trong tiếng Việt
Loom large

Loom large (Verb)
Xuất hiện có vẻ lớn hoặc quan trọng trong tình huống cụ thể.
To appear to be large or important in a particular situation.
Social media looms large in today's communication among young people.
Mạng xã hội rất quan trọng trong giao tiếp của giới trẻ ngày nay.
Social issues do not loom large in my daily conversations.
Các vấn đề xã hội không quan trọng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của tôi.
Does climate change loom large in social discussions today?
Liệu biến đổi khí hậu có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Đe dọa hoặc đe dọa một cách áp đảo.
To threaten or menace in an overwhelming manner.
Social inequality looms large in many countries, like the United States.
Bất bình đẳng xã hội đang đe dọa lớn ở nhiều quốc gia, như Hoa Kỳ.
Racism does not loom large in our community; we embrace diversity.
Phân biệt chủng tộc không đe dọa lớn trong cộng đồng chúng ta; chúng ta chấp nhận sự đa dạng.
Does climate change loom large in discussions about our social future?
Biến đổi khí hậu có đe dọa lớn trong các cuộc thảo luận về tương lai xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "loom large" có nghĩa là hiện rõ hoặc trở nên quan trọng trong tâm trí hoặc trong một tình huống nào đó, thường liên quan đến mối lo ngại hoặc dự đoán về điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng trong văn cảnh diễn đạt sự lo âu hoặc một vấn đề chực chờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.