Bản dịch của từ Looney trong tiếng Việt
Looney

Looney (Noun)
She always tells jokes and acts like a looney at parties.
Cô ấy luôn kể chuyện cười và hành xử như một người điên tại các bữa tiệc.
I hope my presentation won't make me look like a looney.
Tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi sẽ không khiến tôi trở nên điên dại.
Do you think being a looney is a good way to entertain?
Bạn nghĩ việc trở thành một người điên là cách tốt để giải trí không?
Looney (Adjective)
Điên rồ hoặc lố bịch.
Crazy or ridiculous.
Her idea of wearing a looney outfit to the party was crazy.
Ý tưởng của cô ấy mặc trang phục looney đến bữa tiệc là điên rồ.
It's not a good idea to discuss looney topics in serious meetings.
Không phải ý tưởng tốt khi thảo luận về các chủ đề looney trong các cuộc họp nghiêm túc.
Is it considered looney behavior to dance in public without music?
Có được xem là hành vi looney khi nhảy múa trên đường phố không có nhạc không?
Họ từ
Từ "looney" trong tiếng Anh có nghĩa là "điên khùng" hoặc "khùng điên", thường được sử dụng để chỉ một người hoặc hành động lố bịch, kỳ quặc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nó cũng được sử dụng ở một số địa phương trong tiếng Anh Anh. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể là "loony", với sự khác biệt nhỏ trong chính tả. Từ này mang tính chất không chính thức, thường được dùng trong văn hóa đại chúng.
Từ "looney" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "looney tune", ám chỉ các nhân vật hoạt hình kỳ quặc. Gốc từ "lunar" trong tiếng Latin ("lunaris") liên quan đến mặt trăng, thường được liên kết với cảm xúc không ổn định và hành vi kỳ lạ. Qua thời gian, "looney" được sử dụng để chỉ những người có tính cách lập dị hoặc hành động không bình thường, phản ánh sự liên kết với sự bất ổn trong tinh thần và hành vi.
Từ "looney" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người có hành vi kỳ quặc hoặc điên cuồng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "looney" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội, tâm lý hoặc trong văn hóa đại chúng như phim ảnh và nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp