Bản dịch của từ Loophole trong tiếng Việt
Loophole

Loophole (Noun)
The loophole in the argument allowed for a new perspective.
Khe hở trong lập luận cho phép một góc nhìn mới.
There is no loophole in the rules for the IELTS writing test.
Không có khe hở nào trong các quy tắc cho bài thi viết IELTS.
Is there a loophole in the speaking criteria for IELTS?
Có khe hở nào trong tiêu chí nói của IELTS không?
Sự mơ hồ hoặc thiếu sót trong luật hoặc bộ quy tắc.
An ambiguity or inadequacy in the law or a set of rules.
The loophole in the regulation allows companies to avoid paying taxes.
Sự lỗ hổng trong quy định cho phép các công ty trốn thuế.
There is no loophole that can be exploited to bypass this policy.
Không có lỗ hổng nào có thể được khai thác để bypass chính sách này.
Have you found any loophole in the social security system?
Bạn đã tìm thấy bất kỳ lỗ hổng nào trong hệ thống an sinh xã hội chưa?
Dạng danh từ của Loophole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loophole | Loopholes |
Kết hợp từ của Loophole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax loophole Lỗ hổng thuế | Tax loopholes can be exploited by the wealthy to avoid paying taxes. Các kẽ hở thuế có thể bị khai thác bởi người giàu để trốn thuế. |
Legal loophole Lỗ hổng pháp lý | The company exploited a legal loophole to avoid taxes. Công ty lợi dụng một lỗ hổng pháp lý để trốn thuế. |
Security loophole Lỗ hổng bảo mật | Ignoring security loopholes can lead to data breaches. Bỏ qua lỗ hổng bảo mật có thể dẫn đến việc xâm nhập dữ liệu. |
Gaping loophole Lỗ hổng lớn | There is a gaping loophole in the social security system. Có một lỗ hổng lớn trong hệ thống an sinh xã hội. |
Huge loophole Kẽ hở lớn | There is a huge loophole in the social security system. Hệ thống an sinh xã hội có một lỗ hổng lớn. |
Loophole (Verb)
She tried to loophole her way into the conversation.
Cô ấy đã cố tìm cách làm hỏng vào cuộc trò chuyện.
He never loopholes his arguments when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ tìm cách làm hỏng lập luận của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did they loophole the rules to gain an advantage in society?
Họ có tìm cách làm hỏng các quy tắc để có lợi thế trong xã hội không?
Dạng động từ của Loophole (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loophole |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loopholed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loopholed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loopholes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loopholing |
Họ từ
"Loophole" là một thuật ngữ dùng để chỉ một kẽ hở trong luật pháp hoặc quy định, cho phép cá nhân hoặc tổ chức tránh thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm một cách hợp pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý ở Anh, "loophole" thường mang tính tiêu cực hơn, nhấn mạnh đến việc lợi dụng các hạn chế của luật pháp, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ đơn giản là một cách diễn đạt hợp pháp để khai thác sự không hoàn thiện của luật.
Từ "loophole" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ cụm từ "loophole" trong tiếng Pháp cổ, ban đầu chỉ các khe nhỏ trong tường thành hoặc cửa sổ để quan sát hoặc bắn mà không bị phát hiện. Từ này sau đó được mở rộng về nghĩa, chỉ những kẽ hở trong quy định pháp luật hoặc hợp đồng mà người ta có thể lợi dụng để tránh bị ràng buộc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất kín đáo và chiến lược trong việc đối phó với hệ thống pháp lý.
Từ "loophole" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, luật pháp, tài chính, khi đề cập đến sự thiếu sót trong quy định hoặc khung pháp lý cho phép mọi người lợi dụng. Từ này phản ánh khía cạnh phức tạp trong hệ thống pháp lý và đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp