Bản dịch của từ Loophole trong tiếng Việt

Loophole

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loophole (Noun)

lˈuphoʊl
lˈuphoʊl
01

Một mũi tên xuyên qua bức tường.

An arrow slit in a wall.

Ví dụ

The loophole in the argument allowed for a new perspective.

Khe hở trong lập luận cho phép một góc nhìn mới.

There is no loophole in the rules for the IELTS writing test.

Không có khe hở nào trong các quy tắc cho bài thi viết IELTS.

Is there a loophole in the speaking criteria for IELTS?

Có khe hở nào trong tiêu chí nói của IELTS không?

02

Sự mơ hồ hoặc thiếu sót trong luật hoặc bộ quy tắc.

An ambiguity or inadequacy in the law or a set of rules.

Ví dụ

The loophole in the regulation allows companies to avoid paying taxes.

Sự lỗ hổng trong quy định cho phép các công ty trốn thuế.

There is no loophole that can be exploited to bypass this policy.

Không có lỗ hổng nào có thể được khai thác để bypass chính sách này.

Have you found any loophole in the social security system?

Bạn đã tìm thấy bất kỳ lỗ hổng nào trong hệ thống an sinh xã hội chưa?

Dạng danh từ của Loophole (Noun)

SingularPlural

Loophole

Loopholes

Kết hợp từ của Loophole (Noun)

CollocationVí dụ

Tax loophole

Lỗ hổng thuế

Tax loopholes can be exploited by the wealthy to avoid paying taxes.

Các kẽ hở thuế có thể bị khai thác bởi người giàu để trốn thuế.

Legal loophole

Lỗ hổng pháp lý

The company exploited a legal loophole to avoid taxes.

Công ty lợi dụng một lỗ hổng pháp lý để trốn thuế.

Security loophole

Lỗ hổng bảo mật

Ignoring security loopholes can lead to data breaches.

Bỏ qua lỗ hổng bảo mật có thể dẫn đến việc xâm nhập dữ liệu.

Gaping loophole

Lỗ hổng lớn

There is a gaping loophole in the social security system.

Có một lỗ hổng lớn trong hệ thống an sinh xã hội.

Huge loophole

Kẽ hở lớn

There is a huge loophole in the social security system.

Hệ thống an sinh xã hội có một lỗ hổng lớn.

Loophole (Verb)

lˈuphoʊl
lˈuphoʊl
01

Tạo các khe mũi tên trên (tường)

Make arrow slits in a wall.

Ví dụ

She tried to loophole her way into the conversation.

Cô ấy đã cố tìm cách làm hỏng vào cuộc trò chuyện.

He never loopholes his arguments when discussing social issues.

Anh ấy không bao giờ tìm cách làm hỏng lập luận của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did they loophole the rules to gain an advantage in society?

Họ có tìm cách làm hỏng các quy tắc để có lợi thế trong xã hội không?

Dạng động từ của Loophole (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loophole

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loopholed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loopholed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loopholes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loopholing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loophole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loophole

Không có idiom phù hợp