Bản dịch của từ Loopy trong tiếng Việt

Loopy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loopy (Adjective)

lˈupi
lˈupi
01

Điên hay ngớ ngẩn.

Mad or silly.

Ví dụ

Her loopy behavior at the party surprised everyone.

Hành vi điên rồ của cô ấy tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.

The comedian's jokes were so loopy that the audience couldn't stop laughing.

Những câu chuyện hài hước của danh hài quá ngớ ngẩn khiến khán giả không thể ngừng cười.

The children's loopy dance moves entertained the guests at the event.

Các động tác nhảy ngớ ngẩn của trẻ em đã giải trí cho khách mời tại sự kiện.

02

Có nhiều vòng lặp.

Having many loops.

Ví dụ

The loopy roller coaster at the amusement park thrilled visitors.

Cái tàu lượn loopy ở công viên giải trí làm cho khách thích thú.

Her loopy handwriting made it difficult for others to read her notes.

Chữ viết loopy của cô ấy làm cho người khác khó đọc ghi chú của cô ấy.

The loopy maze in the garden was a fun challenge for kids.

Lối đi xoắn loopy trong vườn là một thách thức vui vẻ cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loopy

Không có idiom phù hợp