Bản dịch của từ Loopy trong tiếng Việt
Loopy

Loopy (Adjective)
Her loopy behavior at the party surprised everyone.
Hành vi điên rồ của cô ấy tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.
The comedian's jokes were so loopy that the audience couldn't stop laughing.
Những câu chuyện hài hước của danh hài quá ngớ ngẩn khiến khán giả không thể ngừng cười.
The children's loopy dance moves entertained the guests at the event.
Các động tác nhảy ngớ ngẩn của trẻ em đã giải trí cho khách mời tại sự kiện.
Có nhiều vòng lặp.
Having many loops.
The loopy roller coaster at the amusement park thrilled visitors.
Cái tàu lượn loopy ở công viên giải trí làm cho khách thích thú.
Her loopy handwriting made it difficult for others to read her notes.
Chữ viết loopy của cô ấy làm cho người khác khó đọc ghi chú của cô ấy.
The loopy maze in the garden was a fun challenge for kids.
Lối đi xoắn loopy trong vườn là một thách thức vui vẻ cho trẻ em.
Họ từ
Từ "loopy" thường mang nghĩa là ngớ ngẩn, điên rồ hoặc có phần lộn xộn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý mất tập trung hoặc hành vi kỳ quặc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, tuy cùng nghĩa, nhưng "loopy" có thể ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản là tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "loopy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loop", nghĩa là tạo ra hoặc đi theo một vòng tròn. Từ này được bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 19, phản ánh hình ảnh của các vòng lặp không ngừng, thường ám chỉ trạng thái tâm lý hoặc hành vi điên rồ, thiếu kiểm soát. Hiện tại, "loopy" được sử dụng phổ biến để chỉ sự bất thường hoặc sự lẫn lộn trong tính cách, thường xuất phát từ trải nghiệm căng thẳng hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Từ "loopy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự mất tập trung hoặc hành vi không bình thường. Ngoài ra, "loopy" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh thông thường để mô tả trạng thái tâm lý bất thường, thường liên quan đến sự căng thẳng hoặc mệt mỏi, khi mà người ta có những suy nghĩ hoặc hành động kỳ quặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp