Bản dịch của từ Loose change trong tiếng Việt
Loose change

Loose change (Noun)
I always collect loose change in a jar for charity.
Tôi luôn thu nhặt tiền lẻ vào lọ cho từ thiện.
She never carries loose change in her purse, only bills.
Cô ấy không bao giờ mang tiền lẻ trong ví, chỉ mang tiền giấy.
Do you have any loose change to spare for the homeless?
Bạn có tiền lẻ nào dư dả cho người vô gia cư không?
I always collect loose change in a jar for emergencies.
Tôi luôn thu nhặt tiền lẻ vào lọ cho tình huống khẩn cấp.
She never carries loose change in her purse, only bills.
Cô ấy không bao giờ mang tiền lẻ trong ví, chỉ có tiền giấy.
Loose change (Adjective)
I always carry loose change for tipping in restaurants.
Tôi luôn mang tiền lẻ để đưa tiền boa ở nhà hàng.
She never has loose change to give to homeless people.
Cô ấy không bao giờ có tiền lẻ để cho người vô gia cư.
Do you think having loose change is important for daily transactions?
Bạn có nghĩ việc có tiền lẻ quan trọng cho các giao dịch hàng ngày không?
She always carries loose change in her pocket for emergencies.
Cô ấy luôn mang tiền lẻ trong túi cho tình huống khẩn cấp.
He never has any loose change to give to homeless people.
Anh ấy không bao giờ có tiền lẻ để đưa cho người vô gia cư.
"Loose change" chỉ tiền lẻ không được phân loại hoặc cất giữ trong ví hay ngân hàng. Điều này thường liên quan đến tiền xu hoặc tiền giấy nhỏ xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách giao dịch và tập quán chi tiêu có thể khác biệt giữa các quốc gia.
Cụm từ "loose change" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "loose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laxus" có nghĩa là "lỏng lẻo" và "change" xuất phát từ tiếng Latin "cambiare", nghĩa là "đổi". Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không cố định của tiền xu nhỏ thường rơi rớt hoặc không được để trong ví. Cách sử dụng hiện tại phản ánh khái niệm về những đồng tiền vụn không dùng đến, thường gắn liền với giao dịch hàng ngày.
"Loose change" là cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về tiêu dùng và tài chính cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tiền mặt tự do, ví dụ như khi đề cập đến việc tiết kiệm hoặc chi tiêu hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi người dân nói về tiền lẻ hoặc giao dịch nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp