Bản dịch của từ Loosening trong tiếng Việt
Loosening

Loosening (Verb)
The loosening of social restrictions helped many businesses recover quickly.
Việc nới lỏng các hạn chế xã hội đã giúp nhiều doanh nghiệp phục hồi nhanh chóng.
The government is not loosening the rules on social gatherings yet.
Chính phủ vẫn chưa nới lỏng các quy định về tụ tập xã hội.
Is the loosening of social policies beneficial for community health?
Việc nới lỏng các chính sách xã hội có lợi cho sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Loosening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loosen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loosened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loosened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loosens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loosening |
Loosening (Noun)
The loosening of social restrictions helped many businesses recover in 2021.
Việc nới lỏng các hạn chế xã hội đã giúp nhiều doanh nghiệp phục hồi vào năm 2021.
The loosening of community rules did not improve safety for residents.
Việc nới lỏng các quy tắc cộng đồng không cải thiện an toàn cho cư dân.
Is the loosening of regulations beneficial for social development in cities?
Việc nới lỏng các quy định có lợi cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
"Loosening" là một danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó trở nên lỏng lẻo hơn hoặc giảm bớt chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "loosening" thường liên quan đến các lĩnh vực như thể dục, y tế hoặc kỹ thuật, với ý nghĩa nhấn mạnh vào sự giảm bớt áp lực hoặc hạn chế.
Từ "loosening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loose", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "laxare", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "giải phóng". Qua thời gian, nó đã phát triển thành danh động từ "loosening", diễn tả hành động làm cho cái gì đó trở nên không chặt chẽ hay căng thẳng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc giảm bớt độ căng thẳng hoặc chặt chẽ, phù hợp với nguồn gốc của nó trong việc tạo điều kiện cho sự tự do.
Từ "loosening" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi liên quan đến các chủ đề như y tế, thể thao hoặc các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng từ này không cao trong Reading và Listening. Trong ngữ cảnh chung, "loosening" thường được sử dụng để mô tả việc giảm bớt căng thẳng, nới lỏng các quy định hoặc cải thiện tình hình, như trong việc thảo luận về chính sách hoặc kỹ thuật điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
