Bản dịch của từ Loosening trong tiếng Việt

Loosening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loosening (Verb)

01

Làm cho hoặc trở nên ít chặt chẽ hơn hoặc cố định chắc chắn.

Make or become less tight or firmly fixed.

Ví dụ

The loosening of social restrictions helped many businesses recover quickly.

Việc nới lỏng các hạn chế xã hội đã giúp nhiều doanh nghiệp phục hồi nhanh chóng.

The government is not loosening the rules on social gatherings yet.

Chính phủ vẫn chưa nới lỏng các quy định về tụ tập xã hội.

Is the loosening of social policies beneficial for community health?

Việc nới lỏng các chính sách xã hội có lợi cho sức khỏe cộng đồng không?

Dạng động từ của Loosening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loosen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loosened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loosened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loosens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loosening

Loosening (Noun)

01

Hành động làm cho một cái gì đó ít chặt chẽ hơn hoặc cố định chắc chắn.

The action of making something less tight or firmly fixed.

Ví dụ

The loosening of social restrictions helped many businesses recover in 2021.

Việc nới lỏng các hạn chế xã hội đã giúp nhiều doanh nghiệp phục hồi vào năm 2021.

The loosening of community rules did not improve safety for residents.

Việc nới lỏng các quy tắc cộng đồng không cải thiện an toàn cho cư dân.

Is the loosening of regulations beneficial for social development in cities?

Việc nới lỏng các quy định có lợi cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loosening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Many people consider that the more technology is grasped, the more cultural values are however, I truly disagree with that point and strongly believe that the coexistence of technical advancement and traditional activities is possible [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Loosening

Không có idiom phù hợp