Bản dịch của từ Lopsidedness trong tiếng Việt
Lopsidedness

Lopsidedness (Noun)
The lopsidedness of wealth distribution is a major issue in society.
Sự mất cân đối trong phân phối tài sản là một vấn đề lớn trong xã hội.
The government aims to address the lopsidedness through new policies.
Chính phủ nhằm giải quyết sự mất cân đối thông qua các chính sách mới.
Is the lopsidedness in educational opportunities affecting social progress?
Sự mất cân đối trong cơ hội giáo dục có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội không?
Họ từ
“Tính không đối xứng” (lopsidedness) chỉ trạng thái hoặc đặc điểm không cân đối, bất bình đẳng giữa hai hoặc nhiều phần. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể mô tả sự không cân bằng trong cảm xúc hoặc nhận thức của cá nhân. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do khẩu âm vùng miền.
Từ "lopsidedness" xuất phát từ "lopsided", có nguồn gốc từ "lop" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là nghiêng hoặc không đối xứng. Phần hậu tố "-ness" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh khía cạnh không cân bằng trong cấu trúc hoặc tình huống nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ tính chất mất cân đối hoặc không công bằng trong các bối cảnh khác nhau, như hành vi, suy nghĩ hoặc đối xử.
Thuật ngữ "lopsidedness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê hoặc phân tích dữ liệu, khi diễn tả sự thiếu cân bằng hoặc lệch lạc trong phân bổ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự bất đối xứng trong các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, như sự phân phối tài nguyên không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp