Bản dịch của từ Lopsidedness trong tiếng Việt

Lopsidedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lopsidedness (Noun)

01

Chất lượng không đồng đều hoặc thiếu cân bằng.

The quality of being uneven or lacking balance.

Ví dụ

The lopsidedness of wealth distribution is a major issue in society.

Sự mất cân đối trong phân phối tài sản là một vấn đề lớn trong xã hội.

The government aims to address the lopsidedness through new policies.

Chính phủ nhằm giải quyết sự mất cân đối thông qua các chính sách mới.

Is the lopsidedness in educational opportunities affecting social progress?

Sự mất cân đối trong cơ hội giáo dục có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lopsidedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lopsidedness

Không có idiom phù hợp