Bản dịch của từ Loquaciousness trong tiếng Việt
Loquaciousness

Loquaciousness (Noun)
Tính nói nhiều hay tính lắm lời.
Talkativeness or garrulousness.
Her loquaciousness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự nói nhiều của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
His loquaciousness during meetings often annoys his colleagues.
Sự nói nhiều của anh ấy trong các cuộc họp thường làm phiền đồng nghiệp.
Is her loquaciousness a problem in group discussions?
Sự nói nhiều của cô ấy có phải là vấn đề trong các thảo luận nhóm không?
Họ từ
Loquaciousness là danh từ chỉ tính chất nói nhiều, ồn ào hoặc có xu hướng diễn đạt ý tưởng một cách dồi dào. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hay nói, đặc biệt trong các bối cảnh giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, khi chỉ trích sự thiếu kiên nhẫn của người nghe đối với những lời nói dài dòng, không cần thiết.
Từ "loquaciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "loquax", nghĩa là "nói nhiều" hay "dễ nói", bắt nguồn từ động từ "loqui", nghĩa là "nói". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào giữa thế kỷ 19, thể hiện tính chất của việc nói năng dồi dào, thường mang hàm ý tiêu cực về sự ồn ào hoặc cẩu thả. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với sự giao tiếp quá mức trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "loquaciousness" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi kiến thức về từ vựng phong phú được đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm của những người có xu hướng nói nhiều, có thể trong các nghiên cứu về giao tiếp hoặc tâm lý học. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự chú trọng đến tính cách và sự tương tác xã hội trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp