Bản dịch của từ Lordosis trong tiếng Việt

Lordosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lordosis (Noun)

lɑɹdˈoʊsɪs
lɑɹdˈoʊsɪs
01

Một độ cong bất thường vào bên trong của cột sống, thường là ở vùng thắt lưng.

An abnormal inward curvature of the spine, typically in the lumbar region.

Ví dụ

Many people with lordosis experience back pain and discomfort daily.

Nhiều người mắc lordosis thường xuyên cảm thấy đau lưng và khó chịu.

He does not have lordosis, which is a relief for his family.

Cậu ấy không bị lordosis, điều này làm gia đình cậu ấy nhẹ nhõm.

Is lordosis common among teenagers in urban areas like New York?

Lordosis có phổ biến trong số thanh thiếu niên ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Một tình trạng trong đó đường cong bình thường của cột sống bị phóng đại, dẫn đến tình trạng lưng cong.

A condition in which the normal curve of the spine is exaggerated, resulting in a swayback appearance.

Ví dụ

Many people experience lordosis due to poor posture and lack of exercise.

Nhiều người trải qua lordosis do tư thế kém và thiếu tập thể dục.

Doctors do not always recommend surgery for lordosis cases in teenagers.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng khuyên phẫu thuật cho trường hợp lordosis ở thanh thiếu niên.

Is lordosis common among adults in urban areas like New York?

Lordosis có phổ biến ở người lớn tại các khu vực đô thị như New York không?

03

Thường liên quan đến mất cân bằng cơ bắp hoặc vấn đề về tư thế.

Often associated with muscular imbalances or postural issues.

Ví dụ

Many people experience lordosis due to poor sitting habits.

Nhiều người gặp phải lordosis do thói quen ngồi sai.

Doctors do not always diagnose lordosis in social settings.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng chẩn đoán lordosis trong các tình huống xã hội.

Is lordosis common among office workers in the city?

Lordosis có phổ biến trong số những người làm việc văn phòng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lordosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lordosis

Không có idiom phù hợp