Bản dịch của từ Lose control of oneself trong tiếng Việt
Lose control of oneself

Lose control of oneself (Verb)
During the debate, many voters lose control of themselves emotionally.
Trong cuộc tranh luận, nhiều cử tri mất kiểm soát về cảm xúc.
People do not lose control of themselves in calm discussions.
Mọi người không mất kiểm soát trong các cuộc thảo luận bình tĩnh.
Can you lose control of yourself during a heated argument?
Bạn có thể mất kiểm soát trong một cuộc tranh cãi căng thẳng không?
Lose control of oneself (Idiom)
Không thể kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của một người.
To be unable to control ones emotions or actions.
During the debate, she lost control of herself and shouted loudly.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã mất kiểm soát và la lớn.
He did not lose control of himself during the heated discussion.
Anh ấy không mất kiểm soát trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Did you see him lose control of himself at the party last night?
Bạn có thấy anh ấy mất kiểm soát tại bữa tiệc tối qua không?
Cụm từ "lose control of oneself" chỉ trạng thái không còn khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của bản thân, thường dẫn đến hành vi không được kiểm soát hoặc hành động thiếu lý trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà cụm từ này được diễn đạt hoặc phản ánh trong xã hội hai vùng.
Cụm từ "lose control of oneself" mang tính biểu đạt sâu sắc về trạng thái tinh thần con người. Từ "lose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "losian", có nghĩa là "để mất". Trong khi đó, cụm từ "control" xuất phát từ tiếng Latin "contrarotulare", đồng nghĩa với việc "kiểm soát". Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa sự yếu đuối nội tâm và sự thiếu khả năng quản lý cảm xúc, nhấn mạnh trạng thái căng thẳng hoặc khủng hoảng trong tâm lý cá nhân.
Cụm từ "lose control of oneself" tương đối hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học về cảm xúc và hành vi, cũng như trong các tình huống xã hội mô tả sự mất kiểm soát trong phản ứng cá nhân. Nó có thể liên quan đến những trường hợp căng thẳng, xung đột hoặc khi đối mặt với áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp