Bản dịch của từ Lose one's cool trong tiếng Việt
Lose one's cool

Lose one's cool (Verb)
She lost her cool during the heated debate about climate change.
Cô ấy đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận nảy lửa về biến đổi khí hậu.
He does not lose his cool when discussing social issues.
Anh ấy không mất bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you lose your cool at the last community meeting?
Bạn đã mất bình tĩnh trong cuộc họp cộng đồng cuối cùng chưa?
"Cụm từ 'lose one's cool' có nghĩa là mất bình tĩnh, thường là do căng thẳng hoặc tức giận. Đây là một diễn ngôn thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh tương tự về mặt nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số cách diễn đạt như 'lose one's temper' có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh chính thức".
Cụm từ "lose one's cool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị việc mất kiểm soát cảm xúc hoặc phản ứng một cách tức giận. Hình thức "cool" trong ngữ cảnh này xuất phát từ từ Latin "calidus", có nghĩa là "nóng", và đã được chuyển thể sang nghĩa "bình tĩnh, điềm đạm". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh xu hướng coi trọng sự điềm tĩnh trong giao tiếp, trong khi việc mất bình tĩnh thường được xem là thiếu kiểm soát và không phù hợp.
Cụm từ "lose one's cool" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn bản không chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái stress, tức giận hoặc mất kiểm soát, thường trong các tình huống tranh luận hoặc căng thẳng. Trong môi trường học thuật, cụm từ này có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về quản lý cảm xúc hoặc kỹ năng giao tiếp hiệu quả.