Bản dịch của từ Lose one's cool trong tiếng Việt

Lose one's cool

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose one's cool (Verb)

lˈuz wˈʌnz kˈul
lˈuz wˈʌnz kˈul
01

(thành ngữ) trở nên khó chịu hoặc bối rối; mất bình tĩnh.

Idiomatic to become upset or disconcerted to lose ones temper.

Ví dụ

She lost her cool during the heated debate about climate change.

Cô ấy đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận nảy lửa về biến đổi khí hậu.

He does not lose his cool when discussing social issues.

Anh ấy không mất bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did you lose your cool at the last community meeting?

Bạn đã mất bình tĩnh trong cuộc họp cộng đồng cuối cùng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose one's cool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose one's cool

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.