Bản dịch của từ Lose one's mind trong tiếng Việt

Lose one's mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose one's mind (Idiom)

01

Trở nên điên rồ hoặc mất kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của một người.

To become crazy or lose control over ones emotions or behavior.

Ví dụ

She lost her mind after failing the IELTS exam.

Cô ấy đã mất trí sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.

He didn't lose his mind during the speaking test.

Anh ấy không mất trí trong bài kiểm tra nói.

Did you lose your mind when writing the IELTS essay?

Bạn đã mất trí khi viết bài luận IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose one's mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose one's mind

Không có idiom phù hợp