Bản dịch của từ Lose one's mind trong tiếng Việt
Lose one's mind

Lose one's mind (Idiom)
She lost her mind after failing the IELTS exam.
Cô ấy đã mất trí sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.
He didn't lose his mind during the speaking test.
Anh ấy không mất trí trong bài kiểm tra nói.
Did you lose your mind when writing the IELTS essay?
Bạn đã mất trí khi viết bài luận IELTS chưa?
Cụm từ "lose one's mind" có nghĩa là mất kiểm soát, trở nên điên rồ hoặc bị loạn trí. Trong tiếng Anh, đây là một cách diễn đạt không chính thức, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần căng thẳng hoặc tình huống gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Cụm từ "lose one's mind" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "lose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūdere", nghĩa là "chơi" hay "mất", và "mind" từ tiếng Old English "gemynd", biểu thị tâm trí hoặc trí nhớ. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tinh thần bất ổn, có thể được hiểu là sự mất mát kiểm soát về tâm lý. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc rơi vào trạng thái tinh thần không ổn định hoặc sự điên rồ, thể hiện sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ nguyên gốc đến hiện tại.
Cụm từ "lose one's mind" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này có xu hướng xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, như trong hội thoại hằng ngày, văn học hoặc phim ảnh, thường để chỉ trạng thái cảm xúc căng thẳng hoặc thái quá. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả những phản ứng mạnh mẽ trước áp lực hoặc lo âu.