Bản dịch của từ Lose temper trong tiếng Việt

Lose temper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose temper (Idiom)

ˈloʊzˈtɛm.pɚ
ˈloʊzˈtɛm.pɚ
01

Trở nên tức giận.

To become angry.

Ví dụ

During the debate, John lost his temper over the unfair comments.

Trong cuộc tranh luận, John đã mất bình tĩnh vì những bình luận không công bằng.

She doesn't lose her temper easily during social gatherings.

Cô ấy không dễ mất bình tĩnh trong các buổi tụ họp xã hội.

Did Mark lose his temper at the party last weekend?

Mark có mất bình tĩnh trong bữa tiệc cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose temper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] It's quite obvious, as I believe the ageing process is doing its job, so I kept repeating everything to her and tried not to my [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Lose temper

Không có idiom phù hợp