Bản dịch của từ Lose temper trong tiếng Việt
Lose temper

Lose temper (Idiom)
During the debate, John lost his temper over the unfair comments.
Trong cuộc tranh luận, John đã mất bình tĩnh vì những bình luận không công bằng.
She doesn't lose her temper easily during social gatherings.
Cô ấy không dễ mất bình tĩnh trong các buổi tụ họp xã hội.
Did Mark lose his temper at the party last weekend?
Mark có mất bình tĩnh trong bữa tiệc cuối tuần trước không?
Cụm từ "lose temper" có nghĩa là mất bình tĩnh, thường thể hiện sự tức giận hoặc bực bội mạnh mẽ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "lose temper" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng cụm từ "fly off the handle" để diễn đạt cảm xúc tương tự. Cách sử dụng phổ biến là trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "lose temper" bắt nguồn từ động từ "lose" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lūdere", nghĩa là "chơi". Còn "temper" xuất phát từ tiếng Latin "temperare", nghĩa là "thay đổi, điều chỉnh". Ban đầu, "temper" chỉ sự kiểm soát cảm xúc. Sự kết hợp của hai thành phần này gợi lên ý nghĩa việc không kiểm soát được cảm xúc, dẫn đến hành vi nóng giận. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái cá nhân khi mất kiểm soát về cảm xúc.
Cụm từ "lose temper" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và giao tiếp. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi mô tả trạng thái tức giận hoặc phản ứng tiêu cực trong các tình huống căng thẳng. Nó cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi xã hội hoặc tâm lý con người, thể hiện phản ứng tự nhiên trước các kích thích gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
