Bản dịch của từ Lose time trong tiếng Việt
Lose time

Lose time (Phrase)
Để lãng phí thời gian.
To waste time.
Don't lose time on social media during work hours.
Đừng lãng phí thời gian trên mạng xã hội trong giờ làm việc.
Students often lose time scrolling through endless feeds online.
Học sinh thường lãng phí thời gian cuộn chuột qua những bài đăng trên mạng.
It's easy to lose time watching random videos on social platforms.
Dễ dàng lãng phí thời gian xem video ngẫu nhiên trên các nền tảng xã hội.
"Tốn thời gian" là một cụm từ chỉ việc sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc không đạt được kết quả mong muốn. Cụm từ này có thể biểu thị cả sự lãng phí thời gian và việc chậm trễ trong công việc. Trong tiếng Anh, "lose time" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hình thức, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng các thuật ngữ ngắn gọn hơn.
Cụm từ "lose time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lose" xuất phát từ tiếng Latinh "perdere", có nghĩa là "mất mát" hoặc "khiến cho (cái gì đó) không còn". Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", chỉ thuật ngữ thời gian. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc không sử dụng thời gian một cách hiệu quả, dẫn đến kết quả là "mất thời gian". Ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, thường trong ngữ cảnh cá nhân hoặc công việc.
Cụm từ "lose time" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất xuất hiện cao hơn trong ngữ cảnh nói và viết, khi thảo luận về quản lý thời gian hoặc sự thiếu hiệu quả. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường liên quan đến việc trễ hạn hoặc không đạt được mục tiêu cá nhân. Do đó, sự hiểu biết và áp dụng cụm từ này là cần thiết trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và lập kế hoạch thời gian trong môi trường học thuật và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp