Bản dịch của từ Lose time trong tiếng Việt

Lose time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose time (Phrase)

luz taɪm
luz taɪm
01

Để lãng phí thời gian.

To waste time.

Ví dụ

Don't lose time on social media during work hours.

Đừng lãng phí thời gian trên mạng xã hội trong giờ làm việc.

Students often lose time scrolling through endless feeds online.

Học sinh thường lãng phí thời gian cuộn chuột qua những bài đăng trên mạng.

It's easy to lose time watching random videos on social platforms.

Dễ dàng lãng phí thời gian xem video ngẫu nhiên trên các nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose time

Không có idiom phù hợp