Bản dịch của từ Lose weight trong tiếng Việt
Lose weight

Lose weight (Verb)
Many people lose weight through regular exercise and healthy eating.
Nhiều người giảm cân bằng cách tập thể dục và ăn uống lành mạnh.
She does not lose weight easily, despite her strict diet.
Cô ấy không giảm cân dễ dàng, mặc dù có chế độ ăn nghiêm ngặt.
Do you think people can lose weight without exercise?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể giảm cân mà không cần tập thể dục không?
Lose weight (Phrase)
Many people join gyms to lose weight and improve their health.
Nhiều người tham gia phòng tập để giảm cân và cải thiện sức khỏe.
She does not lose weight easily despite her strict diet.
Cô ấy không giảm cân dễ dàng dù có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Do you think social media helps people lose weight effectively?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp mọi người giảm cân hiệu quả không?
Cụm từ "lose weight" đề cập đến quá trình giảm cân, thường nhằm mục đích cải thiện sức khỏe hoặc ngoại hình. Trong tiếng Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, dinh dưỡng và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, phương pháp diễn đạt tương đương là "lose weight", song có sự nhấn mạnh hơn vào việc duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Tuy không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phong cách giao tiếp có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "lose weight" bắt nguồn từ hai từ đơn giản trong tiếng Anh. "Lose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "losian", có nghĩa là đánh mất, trong khi "weight" xuất phát từ tiếng Latinh "pondus", có nghĩa là khối lượng hoặc trọng lượng. Sự kết hợp này phản ánh quá trình giảm khối lượng cơ thể, đặc biệt là mỡ thừa, mà hiện nay được xem là mục tiêu phổ biến trong chăm sóc sức khỏe và thể hình. Việc giảm cân không chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và xã hội.
Cụm từ "lose weight" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe, chế độ ăn uống và lối sống. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, bài thuyết trình liên quan đến y tế, dinh dưỡng và thể dục thể thao. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm các cuộc hội thảo về giảm cân và các trang web sức khỏe, nơi cung cấp thông tin hướng dẫn và kế hoạch giảm cân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
