Bản dịch của từ Lose your marbles trong tiếng Việt
Lose your marbles

Lose your marbles (Verb)
Some people lose their marbles during stressful social events like weddings.
Một số người trở nên điên rồ trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.
She does not lose her marbles easily when discussing politics.
Cô ấy không dễ dàng trở nên điên rồ khi thảo luận về chính trị.
Do you think people lose their marbles in large social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trở nên điên rồ trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Cụm từ "lose your marbles" được sử dụng để chỉ trạng thái mất kiểm soát về mặt tinh thần hoặc hành động ngu ngốc do căng thẳng hoặc áp lực. Xuất phát từ trò chơi bàn cờ truyền thống, cụm từ này trong tiếng Anh Mỹ được dùng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Người Mỹ thường sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc hoặc hành vi kỳ quặc, trong khi người Anh có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "losing one's mind". Cụm từ này mang tính khẩu ngữ và ít xuất hiện trong văn bản chính thức.