Bản dịch của từ Lose your marbles trong tiếng Việt

Lose your marbles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose your marbles (Verb)

lˈuz jˈɔɹ mˈɑɹbəlz
lˈuz jˈɔɹ mˈɑɹbəlz
01

Trở nên điên rồ hoặc ngu ngốc

To become crazy or foolish

Ví dụ

Some people lose their marbles during stressful social events like weddings.

Một số người trở nên điên rồ trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.

She does not lose her marbles easily when discussing politics.

Cô ấy không dễ dàng trở nên điên rồ khi thảo luận về chính trị.

Do you think people lose their marbles in large social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người trở nên điên rồ trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose your marbles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose your marbles

Không có idiom phù hợp