Bản dịch của từ Loses trong tiếng Việt
Loses

Loses (Verb)
Để cho một cái gì đó vượt qua khỏi sự sở hữu của một người.
To allow something to pass out of ones possession.
The community loses resources when people stop volunteering for events.
Cộng đồng mất tài nguyên khi mọi người ngừng tình nguyện cho sự kiện.
She does not lose her passion for helping others in need.
Cô ấy không mất đam mê giúp đỡ người khác cần giúp.
Why does the city lose funding for social programs every year?
Tại sao thành phố lại mất kinh phí cho các chương trình xã hội mỗi năm?
Society loses trust when leaders fail to keep their promises.
Xã hội mất niềm tin khi các nhà lãnh đạo không giữ lời hứa.
The community does not lose hope during difficult times.
Cộng đồng không mất hy vọng trong những thời điểm khó khăn.
Why does the city lose funding for social programs annually?
Tại sao thành phố lại mất kinh phí cho các chương trình xã hội hàng năm?
Many people loses their jobs during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều người mất việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.
She doesn't loses her passion for helping the community despite challenges.
Cô ấy không mất đi đam mê giúp đỡ cộng đồng mặc dù gặp khó khăn.
Why do families often loses their homes due to rising rents?
Tại sao các gia đình thường mất nhà do giá thuê tăng?
Dạng động từ của Loses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lost |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lost |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Losing |
Họ từ
Từ "loses" là dạng số nhiều của động từ "lose", có nghĩa là mất mát hoặc không đạt được điều gì. Trong tiếng Anh Mỹ, "loses" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc kinh doanh để chỉ việc không thành công, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cá nhân hay tình cảm. Các cách phát âm của từ này ở hai phương ngữ có những khác biệt nhỏ, nhưng thường không ảnh hưởng đến nghĩa chung của từ.
Từ "loses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "luere", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả nợ". Trong tiếng Anh, "lose" phát triển từ tiếng Old English "losian", mang nghĩa là "đánh mất" hay "thiếu". Kể từ thế kỷ 14, từ này bắt đầu chỉ sự mất mát về tài sản hoặc giá trị. Ngày nay, "loses" vẫn duy trì ý nghĩa này, thể hiện trạng thái không còn sở hữu hay không đạt được một điều gì đó.
Từ “loses” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thể hiện ý nghĩa về sự thiếu hụt hoặc thất bại. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự mất mát hoặc giảm sút trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "loses" phổ biến trong các ngữ cảnh như thể thao, kinh tế, hoặc các tình huống cá nhân khi nói về việc mất mát tài sản hoặc cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



