Bản dịch của từ Lose trong tiếng Việt
Lose

Lose(Verb)
Dạng động từ của Lose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lost |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lost |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Losing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lose" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mất" hoặc "không còn". Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và nói, thường chỉ việc không giữ được một vật gì hoặc thất bại trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, trong đó "lose" phát âm như /luːz/ ở cả hai. Tương tự nhau trong văn viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách và ngữ cảnh sử dụng từ này trong giao tiếp thường ngày.
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "lūdere", có nghĩa là "chơi" hoặc "đánh mất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "loser", xuất hiện vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có nghĩa là "đánh bại" trong các trò chơi; sau này mở rộng để chỉ việc mất mát thứ gì đó, cả vật chất lẫn tinh thần. Hiện tại, "lose" mang ý nghĩa chính là không còn sở hữu, phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa qua thời gian và bối cảnh sử dụng.
Từ "lose" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh hoặc mất mát. Trong phần Nói và Viết, "lose" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, quan điểm cá nhân, hoặc khái niệm về sự thất bại. Ngoài việc được dùng trong các ngữ cảnh thông thường như thể thao hay thương mại, từ này còn mang nghĩa triết lý, như trong việc mất đi cơ hội hay giá trị trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "lose" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mất" hoặc "không còn". Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và nói, thường chỉ việc không giữ được một vật gì hoặc thất bại trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, trong đó "lose" phát âm như /luːz/ ở cả hai. Tương tự nhau trong văn viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách và ngữ cảnh sử dụng từ này trong giao tiếp thường ngày.
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "lūdere", có nghĩa là "chơi" hoặc "đánh mất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "loser", xuất hiện vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có nghĩa là "đánh bại" trong các trò chơi; sau này mở rộng để chỉ việc mất mát thứ gì đó, cả vật chất lẫn tinh thần. Hiện tại, "lose" mang ý nghĩa chính là không còn sở hữu, phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa qua thời gian và bối cảnh sử dụng.
Từ "lose" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh hoặc mất mát. Trong phần Nói và Viết, "lose" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, quan điểm cá nhân, hoặc khái niệm về sự thất bại. Ngoài việc được dùng trong các ngữ cảnh thông thường như thể thao hay thương mại, từ này còn mang nghĩa triết lý, như trong việc mất đi cơ hội hay giá trị trong cuộc sống.
