Bản dịch của từ Losing streak trong tiếng Việt
Losing streak

Losing streak (Idiom)
Một giai đoạn thua lỗ hoặc thất bại liên tục, thường là trong cờ bạc hoặc các hoạt động cạnh tranh.
A continuous period of loss or failure often in gambling or competitive activities.
John experienced a losing streak in poker last weekend at the casino.
John đã trải qua một chuỗi thua trong trò poker cuối tuần trước tại sòng bạc.
Many players do not enjoy a losing streak during the tournament.
Nhiều người chơi không thích một chuỗi thua trong giải đấu.
Is a losing streak common in competitive sports like basketball?
Một chuỗi thua có phổ biến trong các môn thể thao cạnh tranh như bóng rổ không?
"Losing streak" là cụm từ tiếng Anh chỉ một chuỗi thất bại liên tiếp trong một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong thể thao hoặc cờ bạc. Thuật ngữ này được dùng để mô tả tình trạng khi một đội bóng hoặc người chơi không thể giành chiến thắng trong nhiều trận đấu liên tiếp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau với ngữ nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói.
Cụm từ "losing streak" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "losing" và "streak". "Losing" bắt nguồn từ động từ "lose", phát sinh từ tiếng Bắc Âu cổ "leusa", có nghĩa là mất mát hoặc không đạt được. "Streak" xuất phát từ tiếng Anh cổ "strica", mang ý nghĩa là một dải, một chuỗi. Cụm từ này mô tả một chuỗi thất bại liên tiếp, phản ánh sự tiêu cực trong các hoạt động như thể thao hoặc đánh bạc, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "losing streak" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến phần nghe và đọc, khi đề cập đến tình huống thất bại liên tiếp trong thể thao hoặc các lĩnh vực khác. Tần suất xuất hiện trong phần viết và nói có thể không cao nhưng vẫn có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc phân tích dữ liệu. Trong bối cảnh chung, cụm này thường được sử dụng trong thể thao, cờ bạc và kinh doanh khi thảo luận về các khoảng thời gian không thành công ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp