Bản dịch của từ Loss damage waiver trong tiếng Việt

Loss damage waiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss damage waiver(Noun)

lˈɔs dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
lˈɔs dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho thuê mà miễn cho người thuê một số trách nhiệm trong trường hợp xe cho thuê bị hư hại.

A provision in a rental agreement that relieves the renter of certain liabilities in the event of damage to the rental vehicle.

Ví dụ
02

Một chính sách bảo hiểm tùy chọn che phủ một số thiệt hại đối với xe thuê, ngăn ngừa các khoản phí bổ sung.

An optional insurance policy that covers certain damages to a rented vehicle, preventing additional charges.

Ví dụ
03

Một điều khoản thường được đưa vào hợp đồng cho thuê xe nhằm giới hạn trách nhiệm tài chính của người thuê đối với thiệt hại cho phương tiện.

A clause often included in car rental contracts that limits the renter's financial responsibility for damage to the vehicle.

Ví dụ