Bản dịch của từ Loss damage waiver trong tiếng Việt

Loss damage waiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss damage waiver (Noun)

lˈɔs dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
lˈɔs dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho thuê mà miễn cho người thuê một số trách nhiệm trong trường hợp xe cho thuê bị hư hại.

A provision in a rental agreement that relieves the renter of certain liabilities in the event of damage to the rental vehicle.

Ví dụ

The loss damage waiver protects renters from high repair costs.

Điều khoản miễn trách nhiệm thiệt hại bảo vệ người thuê khỏi chi phí sửa chữa cao.

Many renters do not understand the loss damage waiver.

Nhiều người thuê không hiểu điều khoản miễn trách nhiệm thiệt hại.

Does the loss damage waiver cover all types of damage?

Điều khoản miễn trách nhiệm thiệt hại có bao gồm tất cả các loại thiệt hại không?

02

Một chính sách bảo hiểm tùy chọn che phủ một số thiệt hại đối với xe thuê, ngăn ngừa các khoản phí bổ sung.

An optional insurance policy that covers certain damages to a rented vehicle, preventing additional charges.

Ví dụ

Many renters choose a loss damage waiver for peace of mind.

Nhiều người thuê xe chọn bảo hiểm miễn trừ thiệt hại để yên tâm.

A loss damage waiver is not always included in rental agreements.

Bảo hiểm miễn trừ thiệt hại không phải lúc nào cũng có trong hợp đồng cho thuê.

Is a loss damage waiver necessary for short-term rentals?

Có cần bảo hiểm miễn trừ thiệt hại cho các hợp đồng cho thuê ngắn hạn không?

03

Một điều khoản thường được đưa vào hợp đồng cho thuê xe nhằm giới hạn trách nhiệm tài chính của người thuê đối với thiệt hại cho phương tiện.

A clause often included in car rental contracts that limits the renter's financial responsibility for damage to the vehicle.

Ví dụ

The loss damage waiver protects renters from high repair costs during rentals.

Điều khoản miễn trừ thiệt hại bảo vệ người thuê khỏi chi phí sửa chữa cao.

Many renters do not understand the loss damage waiver's importance in contracts.

Nhiều người thuê không hiểu tầm quan trọng của điều khoản miễn trừ thiệt hại.

Does the loss damage waiver cover all types of vehicle damage?

Điều khoản miễn trừ thiệt hại có bao gồm tất cả các loại hư hỏng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loss damage waiver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loss damage waiver

Không có idiom phù hợp