Bản dịch của từ Lost at sea trong tiếng Việt

Lost at sea

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost at sea (Adjective)

lˈɔst ˈæt sˈi
lˈɔst ˈæt sˈi
01

Trải qua trạng thái không thể tìm đường trong khi ở trên biển hoặc trong bối cảnh hàng hải.

Experiencing a state of being unable to find one's way while at sea or in maritime contexts.

Ví dụ

Many sailors feel lost at sea during severe storms.

Nhiều thủy thủ cảm thấy lạc trôi giữa biển trong bão lớn.

She is not lost at sea; she knows her direction.

Cô ấy không lạc trôi giữa biển; cô ấy biết phương hướng.

Are the fishermen lost at sea right now?

Có phải những ngư dân đang lạc trôi giữa biển không?

02

Đã biến mất hoặc không được tìm thấy, đặc biệt liên quan đến một con tàu hoặc người nào đó trên biển.

Having disappeared or not been found, especially in relation to a ship or person at sea.

Ví dụ

Many sailors were lost at sea during the storm last week.

Nhiều thủy thủ đã mất tích trên biển trong cơn bão tuần trước.

The rescue team did not find any lost at sea last month.

Đội cứu hộ không tìm thấy ai mất tích trên biển tháng trước.

Are there any reports of people lost at sea recently?

Có thông tin nào về người mất tích trên biển gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost at sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost at sea

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.