Bản dịch của từ Lost at sea trong tiếng Việt
Lost at sea

Lost at sea(Adjective)
Đã biến mất hoặc không được tìm thấy, đặc biệt liên quan đến một con tàu hoặc người nào đó trên biển.
Having disappeared or not been found, especially in relation to a ship or person at sea.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'lost at sea' đề cập đến tình trạng một người hoặc nhóm người không thể xác định vị trí của mình trên biển, thường do bị trôi dạt hoặc gặp sự cố với phương tiện di chuyển. Cụm từ này thường mang nghĩa bi quan, liên quan đến tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến các tình huống liên quan đến đắm tàu buôn".
"Cụm từ 'lost at sea' đề cập đến tình trạng một người hoặc nhóm người không thể xác định vị trí của mình trên biển, thường do bị trôi dạt hoặc gặp sự cố với phương tiện di chuyển. Cụm từ này thường mang nghĩa bi quan, liên quan đến tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến các tình huống liên quan đến đắm tàu buôn".
