Bản dịch của từ Lost at sea trong tiếng Việt
Lost at sea

Lost at sea (Adjective)
Many sailors feel lost at sea during severe storms.
Nhiều thủy thủ cảm thấy lạc trôi giữa biển trong bão lớn.
She is not lost at sea; she knows her direction.
Cô ấy không lạc trôi giữa biển; cô ấy biết phương hướng.
Are the fishermen lost at sea right now?
Có phải những ngư dân đang lạc trôi giữa biển không?
Đã biến mất hoặc không được tìm thấy, đặc biệt liên quan đến một con tàu hoặc người nào đó trên biển.
Having disappeared or not been found, especially in relation to a ship or person at sea.
Many sailors were lost at sea during the storm last week.
Nhiều thủy thủ đã mất tích trên biển trong cơn bão tuần trước.
The rescue team did not find any lost at sea last month.
Đội cứu hộ không tìm thấy ai mất tích trên biển tháng trước.
Are there any reports of people lost at sea recently?
Có thông tin nào về người mất tích trên biển gần đây không?
"Cụm từ 'lost at sea' đề cập đến tình trạng một người hoặc nhóm người không thể xác định vị trí của mình trên biển, thường do bị trôi dạt hoặc gặp sự cố với phương tiện di chuyển. Cụm từ này thường mang nghĩa bi quan, liên quan đến tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến các tình huống liên quan đến đắm tàu buôn".