Bản dịch của từ Lost cause trong tiếng Việt
Lost cause
Lost cause (Idiom)
Một tình huống không còn hy vọng thành công hoặc cải thiện.
A situation that is beyond hope of success or improvement.
Trying to convince him to change his mind is a lost cause.
Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quyết định là vô vọng.
Ignoring the issue won't solve it, but it's not a lost cause.
Bỏ qua vấn đề không giải quyết được nó, nhưng không phải là vô vọng.
Is giving up on helping the homeless a lost cause in society?
Có phải từ bỏ việc giúp đỡ người vô gia cư là vô vọng trong xã hội không?
Trying to change his mind is a lost cause.
Cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy là một nỗ lực vô vọng.
Ignoring feedback in IELTS preparation is not a lost cause.
Bỏ qua phản hồi trong việc chuẩn bị cho IELTS không phải là một nỗ lực vô vọng.
Is improving vocabulary a lost cause for some IELTS test takers?
Cải thiện từ vựng có phải là một nỗ lực vô vọng đối với một số người làm bài thi IELTS không?
Trying to convince him to change his mind is a lost cause.
Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến là vô vọng.
Ignoring the warnings about climate change is not a lost cause.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu không phải là vô vọng.
Is giving up on recycling a lost cause in our community?
Có phải từ bỏ việc tái chế là vô vọng trong cộng đồng của chúng ta không?
Thuật ngữ "lost cause" ám chỉ một tình huống, một nỗ lực hoặc một mục tiêu mà người ta nhận thấy có rất ít khả năng đạt được thành công hoặc không thể thành công. Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường liên quan đến những cuộc chiến thất bại, như "lost cause" của Liên minh miền Nam trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "lost cause" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causa", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "sự việc". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những nỗ lực hoặc cuộc chiến mà kết quả đã được xác định là thất bại. Thời gian đầu, nó thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự. Hiện nay, "lost cause" chỉ những nỗ lực không thể thành công, phản ánh sự thất bại trong sự hy vọng hay ước mơ.
Cụm từ "lost cause" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, dự án hoặc nỗ lực không có khả năng thành công. Nó có thể liên quan đến các chủ đề như chính trị, môi trường hoặc tình huống cá nhân, thể hiện sự uổng phí thời gian và nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp