Bản dịch của từ Lost cause trong tiếng Việt

Lost cause

Idiom

Lost cause (Idiom)

01

Một tình huống không còn hy vọng thành công hoặc cải thiện.

A situation that is beyond hope of success or improvement.

Ví dụ

Trying to convince him to change his mind is a lost cause.

Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quyết định là vô vọng.

Ignoring the issue won't solve it, but it's not a lost cause.

Bỏ qua vấn đề không giải quyết được nó, nhưng không phải là vô vọng.

Is giving up on helping the homeless a lost cause in society?

Có phải từ bỏ việc giúp đỡ người vô gia cư là vô vọng trong xã hội không?

02

Một nỗ lực vô vọng hoặc vô ích.

A hopeless or futile effort.

Ví dụ

Trying to change his mind is a lost cause.

Cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy là một nỗ lực vô vọng.

Ignoring feedback in IELTS preparation is not a lost cause.

Bỏ qua phản hồi trong việc chuẩn bị cho IELTS không phải là một nỗ lực vô vọng.

Is improving vocabulary a lost cause for some IELTS test takers?

Cải thiện từ vựng có phải là một nỗ lực vô vọng đối với một số người làm bài thi IELTS không?

03

Một người hoặc một vật không có cơ hội thành công.

A person or thing that has no chance of success.

Ví dụ

Trying to convince him to change his mind is a lost cause.

Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến là vô vọng.

Ignoring the warnings about climate change is not a lost cause.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu không phải là vô vọng.

Is giving up on recycling a lost cause in our community?

Có phải từ bỏ việc tái chế là vô vọng trong cộng đồng của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost cause

Không có idiom phù hợp