Bản dịch của từ Lost face trong tiếng Việt
Lost face

Lost face (Idiom)
Để mất danh tiếng, danh dự hoặc nhân phẩm của một người.
To lose ones reputation honor or dignity.
She lost face after failing the IELTS exam three times.
Cô ấy mất mặt sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS ba lần.
Not practicing enough can lead to losing face during speaking tests.
Không luyện tập đủ có thể dẫn đến mất mặt trong bài thi nói.
Did John lose face when he couldn't answer the writing task?
John có mất mặt khi anh ấy không thể trả lời bài viết không?
“Lost face” là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ việc bị mất uy tín, danh dự hoặc lòng tự trọng, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác xấu hổ hoặc mất thể diện sau khi bị chỉ trích, thất bại hay bị phơi bày điểm yếu. Một số tài liệu nghiên cứu cho thấy thuật ngữ này phổ biến hơn trong tiếng Anh bản địa của các nước châu Á, nơi văn hóa tôn trọng danh dự rất quan trọng.
Cụm từ "lost face" xuất phát từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là đánh mất danh dự hoặc uy tín. Nguyên gốc của cụm từ này có thể liên quan đến từ "face" trong nghĩa biểu trưng cho vẻ bề ngoài hoặc hình ảnh cá nhân trong xã hội. Theo truyền thống văn hóa phương Đông, việc "mất mặt" có thể gây ra cảm giác xấu hổ và làm suy giảm vị thế của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội. Sự kết hợp này phản ánh một khía cạnh sâu sắc của tâm lý con người về danh dự và sự công nhận xã hội trong cả ngữ cảnh cổ điển và hiện đại.
Cụm từ "lost face" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing khi thảo luận về mối quan hệ xã hội, văn hóa và sự tự trọng. Tần suất sử dụng cụm này không cao trong phần listening và reading, nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong các tình huống giao tiếp mà sự tôn trọng và danh tiếng bị ảnh hưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hành vi hoặc thể hiện sự hổ thẹn trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp