Bản dịch của từ Lotted trong tiếng Việt
Lotted

Lotted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rất nhiều.
Past simple and past participle of lot.
They lotted the community park for a new playground last year.
Họ đã phân chia công viên cộng đồng cho một sân chơi mới năm ngoái.
The city council hasn't lotted any funds for social programs this year.
Hội đồng thành phố không phân bổ quỹ nào cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the organizers lotted enough space for the festival activities?
Các nhà tổ chức đã phân chia đủ không gian cho các hoạt động lễ hội chưa?
Họ từ
Từ "lotted" là quá khứ phân từ của động từ "lot", thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân chia hoặc phân bổ tài sản, nhiệm vụ hay cơ hội. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "lot" thường được phát âm nhẹ hơn ở Anh. "Lotted" thường được dùng trong các văn bản chính thức, như trong luật pháp hoặc quy hoạch đô thị, để chỉ việc phân chia một cách hệ thống.
Từ "lotted" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lot", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lotum", mang nghĩa là "phân chia" hoặc "chia phần". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phân chia đất đai hoặc tài sản theo các mảnh trong các thỏa thuận hay bốc thăm. Ngày nay, "lotted" thường ám chỉ việc xác định hay phân bổ một thứ gì đó, giữ nguyên ý nghĩa phân chia và phân phối từ nguồn gốc của nó.
Từ "lotted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân bổ hoặc phân loại, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản lý dự án bất động sản hay tổ chức sự kiện, nơi các khu vực hoặc tài nguyên được phân chia cho các mục đích cụ thể. Sự hiếm hoi của từ này có thể do tính chất chuyên môn và hẹp của các tình huống sử dụng.