Bản dịch của từ Loud and clear trong tiếng Việt
Loud and clear
Loud and clear (Adjective)
Dễ dàng nhận diện; rõ ràng để nghe hoặc hiểu.
Easily perceptible; clear to hear or understand.
The speaker's message was loud and clear during the social event.
Thông điệp của người phát biểu rất rõ ràng trong sự kiện xã hội.
The instructions were not loud and clear at the community meeting.
Hướng dẫn không rõ ràng tại cuộc họp cộng đồng.
Was the announcement loud and clear for everyone at the rally?
Thông báo có rõ ràng cho tất cả mọi người tại buổi biểu tình không?
Được diễn đạt mạnh mẽ và nhấn mạnh.
Strongly and emphatically expressed.
The speaker was loud and clear during the community meeting yesterday.
Người phát biểu đã nói rõ ràng và mạnh mẽ trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Her message was not loud and clear, causing confusion among attendees.
Thông điệp của cô ấy không rõ ràng và mạnh mẽ, gây nhầm lẫn cho người tham dự.
Was the announcement loud and clear for everyone at the event?
Thông báo có rõ ràng và mạnh mẽ cho tất cả mọi người tại sự kiện không?
Her message was loud and clear during the community meeting.
Thông điệp của cô ấy rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.
His explanation was not loud and clear, causing confusion.
Giải thích của anh ấy không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn.
Was the announcement loud and clear for everyone at the event?
Thông báo có rõ ràng cho tất cả mọi người tại sự kiện không?
"Câu thành ngữ 'loud and clear' được sử dụng để diễn đạt sự rõ ràng và rõ ràng của thông tin hoặc ý kiến. Cụm từ này thường ám chỉ rằng một điều gì đó đã được truyền đạt một cách hiệu quả, không để lại bất kỳ sự nhầm lẫn nào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm".