Bản dịch của từ Loud talk trong tiếng Việt
Loud talk
Noun [U/C] Phrase

Loud talk (Noun)
lˈaʊd tˈɔk
lˈaʊd tˈɔk
01
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận diễn ra một cách ồn ào.
A conversation or discussion conducted in a noisy manner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Loud talk (Phrase)
lˈaʊd tˈɔk
lˈaʊd tˈɔk
01
Nói một cách mạnh mẽ hoặc biểu cảm.
To speak in a forceful or expressive manner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi hoặc mạnh mẽ.
To engage in an animated or vigorous discussion
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giao tiếp to tiếng trong một bối cảnh cụ thể.
To communicate loudly in a particular context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loud talk
Không có idiom phù hợp