Bản dịch của từ Loud talk trong tiếng Việt
Loud talk

Loud talk (Noun)
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận được thực hiện ở mức âm lượng lớn.
A conversation or discussion that is carried on at a high volume
Một phong cách nói hoặc thể hiện bản thân để thu hút sự chú ý hoặc khẳng định.
A style of speaking or expressing oneself that is attentiongrabbing or assertive
Loud talk (Phrase)
Bày tỏ ý kiến hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và quyết đoán.
To express opinions or ideas vocally and assertively
Tham gia vào một cuộc thảo luận được đặc trưng bởi mức độ nghe rõ ràng cao.
To engage in a discussion that is characterized by a high level of audibility
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp