Bản dịch của từ Loudspeaker trong tiếng Việt

Loudspeaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loudspeaker (Noun)

01

Một thiết bị chuyển đổi các xung điện thành âm thanh, thường là một phần của hệ thống truyền thanh công cộng.

An apparatus that converts electrical impulses into sound typically as part of a public address system.

Ví dụ

The school installed a new loudspeaker for announcements.

Trường học đã lắp đặt một cái loa mới để thông báo.

The loudspeaker at the park played music during the event.

Loa tại công viên phát nhạc trong suốt sự kiện.

The loudspeaker in the community center is used for emergency alerts.

Loa tại trung tâm cộng đồng được sử dụng để cảnh báo khẩn cấp.

Dạng danh từ của Loudspeaker (Noun)

SingularPlural

Loudspeaker

Loudspeakers

Kết hợp từ của Loudspeaker (Noun)

CollocationVí dụ

Over a/the loudspeaker

Qua hệ thống âm thanh

Announcements were made over the loudspeaker during the event.

Thông báo được phát qua loa trong sự kiện.

Through a/the loudspeaker

Qua loa

Announcements were made through the loudspeaker at the community center.

Các thông báo được thông qua loa tại trung tâm cộng đồng.

From a/the loudspeaker

Từ loa âm thanh

Announcements were made from the loudspeaker at the event.

Các thông báo được đưa ra từ loa tại sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loudspeaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loudspeaker

Không có idiom phù hợp