Bản dịch của từ Louise trong tiếng Việt

Louise

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Louise (Noun)

01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Louise is a popular name in many English-speaking countries.

Louise là một tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Not many people know the origin of the name Louise.

Không nhiều người biết nguồn gốc của tên Louise.

Is Louise a common name in your country?

Liệu Louise có phải là một tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Louise (Idiom)

01

Người khác giới.

The opposite sex.

Ví dụ

Louise and Mark are opposite sexes.

Louise và Mark là giới tính đối lập.

Not everyone agrees with the concept of opposite sexes.

Không phải ai cũng đồng ý với khái niệm về giới tính đối lập.

Are Louise and Tom considered opposite sexes in this society?

Liệu Louise và Tom có được coi là giới tính đối lập trong xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Louise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Louise

Không có idiom phù hợp