Bản dịch của từ Lounge chair trong tiếng Việt

Lounge chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lounge chair(Noun)

laʊndʒ tʃɛɹ
laʊndʒ tʃɛɹ
01

Một chiếc ghế lớn hỗ trợ cơ thể ở tư thế thoải mái, thường được sử dụng ngoài trời hoặc trong bối cảnh bình thường.

A large chair that supports the body in a laidback position often used outdoors or in a casual setting

Ví dụ
02

Một chiếc ghế được thiết kế để thư giãn, thường có phần lưng có thể điều chỉnh.

A chair designed for relaxation often with an adjustable back

Ví dụ