Bản dịch của từ Lounge chair trong tiếng Việt
Lounge chair
Noun [U/C]

Lounge chair(Noun)
laʊndʒ tʃɛɹ
laʊndʒ tʃɛɹ
Ví dụ
02
Một chiếc ghế được thiết kế để thư giãn, thường có phần lưng có thể điều chỉnh.
A chair designed for relaxation often with an adjustable back
Ví dụ
