Bản dịch của từ Lounger trong tiếng Việt
Lounger

Lounger (Noun)
Một chiếc ghế thoải mái để thư giãn, đặc biệt là một chiếc ghế ngoài trời có thể điều chỉnh hoặc mở rộng, cho phép một người ngả lưng.
A comfortable chair for relaxing on, especially an outdoor chair that adjusts or extends, allowing a person to recline.
She sat on the lounger by the pool, enjoying the sun.
Cô ngồi trên chiếc ghế dài bên bể bơi, thưởng thức ánh nắng.
The lounger was a popular spot for socializing at the beach party.
Ghế dài là nơi phổ biến để giao lưu tại buổi tiệc biển.
He bought a new lounger for his backyard to relax outdoors.
Anh ấy mua một chiếc ghế dài mới cho sân sau nhà để thư giãn ngoài trời.
Họ từ
Từ "lounger" chỉ một loại ghế hoặc đồ nội thất được thiết kế để ngồi hoặc nằm thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, "lounger" thường đề cập đến các đồ vật như ghế dài hoặc ghế bành. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "lounger" có thể ám chỉ người thích thư giãn, đặc biệt là trong bối cảnh không hoạt động. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí và nghỉ ngơi, phản ánh nhu cầu thời gian rảnh rỗi trong xã hội hiện đại.
Từ "lounger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lungeren", nghĩa là nằm dài hoặc thư giãn. Cụm từ này được tạo từ sự kết hợp giữa hậu tố "-er", chỉ người thực hiện hành động. Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Latinh "languere", mang nghĩa là yếu ớt hoặc mệt mỏi. Qua thời gian, "lounger" đã phát triển để chỉ những người thích thư giãn hoặc nghỉ ngơi, phản ánh bản chất của hành động nằm dài, nghỉ ngơi trong bối cảnh hiện đại.
Từ "lounger" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn trong các ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, "lounger" thường được sử dụng để chỉ một ghế dài, nơi người ta có thể thư giãn hoặc nằm nghỉ, phổ biến trong các tình huống như nghỉ ngơi tại bãi biển, hồ bơi hoặc phòng khách. Sự sử dụng từ này có xu hướng tăng lên trong các bài viết về phong cách sống và thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp