Bản dịch của từ Lounger trong tiếng Việt

Lounger

Noun [U/C]

Lounger (Noun)

lˈæʊndʒəɹ
lˈæʊndʒəɹ
01

Một chiếc ghế thoải mái để thư giãn, đặc biệt là một chiếc ghế ngoài trời có thể điều chỉnh hoặc mở rộng, cho phép một người ngả lưng.

A comfortable chair for relaxing on, especially an outdoor chair that adjusts or extends, allowing a person to recline.

Ví dụ

She sat on the lounger by the pool, enjoying the sun.

Cô ngồi trên chiếc ghế dài bên bể bơi, thưởng thức ánh nắng.

The lounger was a popular spot for socializing at the beach party.

Ghế dài là nơi phổ biến để giao lưu tại buổi tiệc biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lounger

Không có idiom phù hợp