Bản dịch của từ Lout trong tiếng Việt
Lout

Lout (Noun)
Một người đàn ông hoặc cậu bé thô lỗ và hung hãn.
An uncouth and aggressive man or boy.
The lout shouted at the waiter in the restaurant.
Người vô duyên hét lớn vào người phục vụ trong nhà hàng.
The young lout disrupted the peaceful gathering with his behavior.
Kẻ trẻ vô duyên gây rối cuộc tụ họp yên bình bằng hành vi của mình.
The lout's rude actions offended everyone at the party.
Hành động thô lỗ của người vô duyên làm tổn thương mọi người tại buổi tiệc.
Họ từ
"Lout" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người thô lỗ, vụng về hoặc không tôn trọng người khác, thường có hành vi hiếu chiến. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "lout" thường không được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ âm, hai phiên bản có thể không khác biệt rõ rệt nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu và cách phát âm khu vực.
Từ "lout" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "lútr", mang nghĩa là "kẻ vụng về" hoặc "người thô lỗ". Nó cũng có thể xuất phát từ từ "lout" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ những cá nhân có hành vi thiếu văn hóa hoặc không lịch sự. Kể từ thế kỷ 16, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ những người đàn ông có thái độ thô lỗ, vô lễ, thể hiện sự thiếu hiểu biết và kém tôn trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "lout" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường được ghi nhận trong các bài kiểm tra viễn cảnh viết hoặc nói, đặc biệt khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc sự bất lịch sự. Trong ngữ cảnh khác, "lout" thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi thô lỗ hoặc vô giáo dục trong các tình huống xã hội. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, bài viết tường thuật, và phê phán xã hội nhằm mô tả những cá nhân thiếu văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp