Bản dịch của từ Lout trong tiếng Việt

Lout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lout (Noun)

laʊt
laʊt
01

Một người đàn ông hoặc cậu bé thô lỗ và hung hãn.

An uncouth and aggressive man or boy.

Ví dụ

The lout shouted at the waiter in the restaurant.

Người vô duyên hét lớn vào người phục vụ trong nhà hàng.

The young lout disrupted the peaceful gathering with his behavior.

Kẻ trẻ vô duyên gây rối cuộc tụ họp yên bình bằng hành vi của mình.

The lout's rude actions offended everyone at the party.

Hành động thô lỗ của người vô duyên làm tổn thương mọi người tại buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lout

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.