Bản dịch của từ Louvre trong tiếng Việt
Louvre

Louvre(Noun)
Bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật chính của Pháp, ở Paris, nằm trong cung điện hoàng gia cũ được xây dựng bởi Francis I. Bảo tàng Louvre lưu giữ bức tranh Mona Lisa và Venus de Milo.
The principal museum and art gallery of France in Paris housed in the former royal palace built by Francis I The Louvre holds the Mona Lisa and the Venus de Milo.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Louvre" là một danh từ chỉ tên của bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng thế giới, tọa lạc tại Paris, Pháp. Bảo tàng này được thành lập vào thế kỷ 18 và hiện là nơi trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật quý giá, bao gồm bức tranh "Mona Lisa". Từ "Louvre" không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Bảo tàng được coi là biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Từ "louvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "louver", xuất phát từ tiếng Latin "lūvāria" nghĩa là "mái nhà có lỗ thoát khí". Khái niệm này liên quan đến cấu trúc kiến trúc cho phép ánh sáng và không khí lọt vào trong khi vẫn bảo vệ khỏi nước mưa. Ngày nay, "louvre" không chỉ ám chỉ các hình thức mở ở công trình kiến trúc, mà còn gắn liền với Bảo tàng Louvre danh tiếng, biểu tượng cho nghệ thuật và văn hóa toàn cầu.
Từ "louvre" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó, thường được liên kết với bảo tàng Louvre ở Paris. Trong các ngữ cảnh khác, "louvre" thường xuất hiện trong kiến trúc và thiết kế, chỉ các tấm che nắng hoặc cửa thông gió. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về xây dựng, nghệ thuật và du lịch văn hóa.
Họ từ
"Louvre" là một danh từ chỉ tên của bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng thế giới, tọa lạc tại Paris, Pháp. Bảo tàng này được thành lập vào thế kỷ 18 và hiện là nơi trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật quý giá, bao gồm bức tranh "Mona Lisa". Từ "Louvre" không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Bảo tàng được coi là biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Từ "louvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "louver", xuất phát từ tiếng Latin "lūvāria" nghĩa là "mái nhà có lỗ thoát khí". Khái niệm này liên quan đến cấu trúc kiến trúc cho phép ánh sáng và không khí lọt vào trong khi vẫn bảo vệ khỏi nước mưa. Ngày nay, "louvre" không chỉ ám chỉ các hình thức mở ở công trình kiến trúc, mà còn gắn liền với Bảo tàng Louvre danh tiếng, biểu tượng cho nghệ thuật và văn hóa toàn cầu.
Từ "louvre" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó, thường được liên kết với bảo tàng Louvre ở Paris. Trong các ngữ cảnh khác, "louvre" thường xuất hiện trong kiến trúc và thiết kế, chỉ các tấm che nắng hoặc cửa thông gió. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về xây dựng, nghệ thuật và du lịch văn hóa.
